Chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVHM2503)

CW VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

4,580

-90 (-1.93%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa4,100

Cao nhất4,580

Thấp nhất4,100

Cao nhất NY5,530

Thấp nhất NY1,210

KLGD8,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn292

Giá CK cơ sở70,200

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **74,060

S-X *28,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2503: CVHM2502 CVHM2513 CVIC2509 CVHM2504 CVHM2508
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/20254,580-90 (-1.93%)8,100
19/06/20254,67050 (+1.08%)8,200
18/06/20254,620-10 (-0.22%)8,900
17/06/20254,630530 (+12.93%)11,400
16/06/20254,100-80 (-1.91%)173,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24065,430-160 (-2.86%)81,80020,20071,720SSI9 tháng
CVHM24088,660-370 (-4.10%)30032,20072,640ACBS12 tháng
CVHM24095,960-150 (-2.45%)1,10028,20071,800MBS9 tháng
CVHM24114,200 (0.00%)19,64571,555KIS7 tháng
CVHM25025,570-280 (-4.79%)73,30025,20072,850SSI10 tháng
CVHM25034,580-90 (-1.93%)8,10028,20074,060BSI15 tháng
CVHM250412,700-300 (-2.31%)2,90025,70069,900VCI6 tháng
CVHM25054,230 (0.00%)2,10020,20171,149KIS4 tháng
CVHM25064,210-190 (-4.32%)60019,08972,161KIS6 tháng
CVHM25073,97070 (+1.79%)5,50016,86773,183KIS7 tháng
CVHM25083,910150 (+3.99%)1,10015,75673,994KIS8 tháng
CVHM25093,790-160 (-4.05%)60013,53475,616KIS9 tháng
CVHM25104,590-430 (-8.57%)3,90012,70075,860HCM9 tháng
CVHM25115,120-130 (-2.48%)3,10012,20078,480HCM12 tháng
CVHM25125,180-150 (-2.81%)10012,20078,720ACBS12 tháng
CVHM25131,400-240 (-14.63%)721,600-3,80081,000SSI5 tháng
CVHM25142,050-120 (-5.53%)304,500-1,80082,250SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505920 (0.00%)8,10021,450-52724,2839 tháng
CFPT2505650-20 (-2.99%)24,700116,100-40,560163,10512 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)10,50027,000-80031,60012 tháng
CMBB25052,080160 (+8.33%)664,90025,8003,00029,04015 tháng
CMWG25051,540-20 (-1.28%)11,30064,1003,10070,2409 tháng
CSTB25052,980-20 (-0.67%)10046,6006,60048,9409 tháng
CTCB25042,03050 (+2.53%)93,00034,0009,50036,68012 tháng
CVHM25034,580-90 (-1.93%)8,10070,20028,20074,06015 tháng
CVNM2504660 (0.00%)56,600-6,17866,6029 tháng
CVPB25041,160-40 (-3.33%)25,10018,450-1,02122,85915 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:1,480
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate