Chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVHM2503)
CW VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01
4,580
Mở cửa4,100
Cao nhất4,580
Thấp nhất4,100
Cao nhất NY5,530
Thấp nhất NY1,210
KLGD8,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn292
Giá CK cơ sở70,200
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **74,060
S-X *28,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 |
19/06/2025 | 4,670 | 50 (+1.08%) | 8,200 |
18/06/2025 | 4,620 | -10 (-0.22%) | 8,900 |
17/06/2025 | 4,630 | 530 (+12.93%) | 11,400 |
16/06/2025 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,430 | -160 (-2.86%) | 81,800 | 20,200 | 71,720 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 32,200 | 72,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,960 | -150 (-2.45%) | 1,100 | 28,200 | 71,800 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 4,200 | (0.00%) | 19,645 | 71,555 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 5,570 | -280 (-4.79%) | 73,300 | 25,200 | 72,850 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 28,200 | 74,060 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 12,700 | -300 (-2.31%) | 2,900 | 25,700 | 69,900 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 4,230 | (0.00%) | 2,100 | 20,201 | 71,149 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 4,210 | -190 (-4.32%) | 600 | 19,089 | 72,161 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 3,970 | 70 (+1.79%) | 5,500 | 16,867 | 73,183 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,910 | 150 (+3.99%) | 1,100 | 15,756 | 73,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,790 | -160 (-4.05%) | 600 | 13,534 | 75,616 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 12,700 | 75,860 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 12,200 | 78,480 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 12,200 | 78,720 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 1,400 | -240 (-14.63%) | 721,600 | -3,800 | 81,000 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 2,050 | -120 (-5.53%) | 304,500 | -1,800 | 82,250 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 8,100 | 21,450 | -527 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | 116,100 | -40,560 | 163,105 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | 27,000 | -800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 25,800 | 3,000 | 29,040 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 64,100 | 3,100 | 70,240 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 46,600 | 6,600 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 34,000 | 9,500 | 36,680 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 70,200 | 28,200 | 74,060 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | 56,600 | -6,178 | 66,602 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 25,100 | 18,450 | -1,021 | 22,859 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,480 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |