Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63
8,100
Mở cửa8,700
Cao nhất8,820
Thấp nhất8,100
Cao nhất NY10,300
Thấp nhất NY1,210
KLGD1,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn144
Giá CK cơ sở70,000
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **70,400
S-X *32,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 8,100 | -460 (-5.37%) | 1,600 |
11/06/2025 | 8,560 | -70 (-0.81%) | 10,000 |
10/06/2025 | 8,630 | -250 (-2.82%) | 28,700 |
09/06/2025 | 8,880 | -760 (-7.88%) | 22,000 |
06/06/2025 | 9,640 | -240 (-2.43%) | 1,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,360 | -130 (-2.37%) | 119,800 | 20,000 | 71,440 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 8,100 | -460 (-5.37%) | 1,600 | 32,000 | 70,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,780 | -210 (-3.51%) | 63,500 | 28,000 | 70,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,980 | -390 (-8.92%) | 800 | 19,445 | 70,455 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 5,340 | -260 (-4.64%) | 99,500 | 25,000 | 71,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,490 | -170 (-3.65%) | 2,300 | 28,000 | 73,430 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 11,880 | -1,120 (-8.62%) | 9,100 | 25,500 | 68,260 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 4,100 | -500 (-10.87%) | 2,100 | 20,001 | 70,499 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 4,450 | (0.00%) | 18,889 | 73,361 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 3,720 | -500 (-11.85%) | 800 | 16,667 | 71,933 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,600 | -330 (-8.40%) | 1,012,200 | 15,556 | 72,444 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,550 | -290 (-7.55%) | 16,400 | 13,334 | 74,416 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,830 | -290 (-5.66%) | 816,800 | 12,500 | 76,820 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,840 | -480 (-9.02%) | 3,800 | 12,000 | 77,360 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,840 | -100 (-2.02%) | 142,400 | 12,000 | 77,360 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | -110 (-9.40%) | 74,500 | 117,000 | -2,142 | 134,802 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 378,400 | 26,800 | 1,800 | 29,470 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,880 | 150 (+8.67%) | 1,103,800 | 24,700 | 2,110 | 25,857 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 40 (+9.30%) | 535,900 | 65,800 | -13,200 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 20 (+3.77%) | 3,607,400 | 63,500 | -6,500 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,860 | 760 (+36.19%) | 883,600 | 45,000 | 7,000 | 46,580 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,290 | 120 (+10.26%) | 1,364,300 | 30,950 | 4,950 | 32,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,100 | -460 (-5.37%) | 1,600 | 70,000 | 32,000 | 70,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 60 (+5.31%) | 164,500 | 18,000 | 687 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 249,400 | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 480 | 40 (+9.09%) | 49,500 | 18,200 | -3,218 | 22,353 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,010 | -120 (-2.34%) | 10,300 | 25,200 | 9,200 | 26,020 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 49,000 | 117,000 | -16,855 | 147,131 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,450 | 320 (+28.32%) | 12,000 | 26,800 | -1,200 | 32,350 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 187,400 | 24,700 | -300 | 28,660 | 12 tháng |
CMSN2512 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 11,700 | 65,800 | 5,800 | 72,950 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 6,600 | 63,500 | -500 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2515 | 2,240 | -880 (-28.21%) | 400 | 45,000 | 5,000 | 46,720 | 12 tháng |
CTCB2507 | 1,570 | -590 (-27.31%) | 200 | 30,950 | 2,450 | 33,210 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,360 | 30 (+2.26%) | 10,600 | 13,300 | 300 | 15,720 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,840 | -100 (-2.02%) | 142,400 | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,480 | 10 (+0.68%) | 4,600 | 18,000 | -1,000 | 21,960 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,670 | -120 (-6.70%) | 56,600 | 55,900 | 900 | 65,020 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,740 | -130 (-6.95%) | 46,500 | 18,200 | 200 | 21,480 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,400 | -390 (-13.98%) | 10,000 | 25,200 | 1,700 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |