Chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVHM2407)

CW VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-17

200

-10 (-4.76%)
24/01/2025 09:38

Mở cửa200

Cao nhất210

Thấp nhất200

Cao nhất NY830

Thấp nhất NY70

KLGD58,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở39,550

Giá thực hiện49,000

Hòa vốn **49,800

S-X *-9,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2407: CVHM2402 CVHM2405 CVHM2406 CVHM2501 CVIB2406
Trending: FPT (75.138) - HPG (60.050) - MBB (55.858) - VND (48.165) - NVL (47.996)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/01/2025200-10 (-4.76%)58,200
23/01/2025210 (0.00%)562,300
22/01/2025210-10 (-4.55%)368,400
21/01/2025220-10 (-4.35%)488,000
20/01/2025230-30 (-11.54%)925,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM240244010 (+2.33%)100-1,95043,260HCM9 tháng
CVHM2406460-20 (-4.17%)116,800-10,45051,840SSI9 tháng
CVHM2407200-10 (-4.76%)58,200-9,45049,800SSI6 tháng
CVHM24081,800-90 (-4.76%)28,7001,55045,200ACBS12 tháng
CVHM24091,200 (0.00%)-2,45048,000MBS9 tháng
CVHM2410150 (0.00%)-8,44948,749KIS4 tháng
CVHM2411410 (0.00%)-11,00552,605KIS7 tháng
CVHM2501610-40 (-6.15%)23,100-2,45045,050SSI5 tháng
CVHM2502920-30 (-3.16%)2,900-5,45049,600SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240352020 (+4%)45,30025,35035027,0806 tháng
CACB240476010 (+1.33%)93,00025,35035028,0409 tháng
CFPT24028,200130 (+1.61%)2,400154,40020,336166,6379 tháng
CFPT24036,88050 (+0.73%)1,400154,40020,336161,3946 tháng
CHPG2406990-20 (-1.98%)2,10026,550-1,45031,96012 tháng
CHPG2407680-20 (-2.86%)618,20026,55055028,7204 tháng
CHPG2408850 (0.00%)111,50026,550-45030,4009 tháng
CMBB240565010 (+1.56%)45,30022,200-39024,8499 tháng
CMBB240655040 (+7.84%)73,60022,20047923,6336 tháng
CMSN24041,020 (0.00%)1,60065,600-13,40083,0809 tháng
CMSN2405440-10 (-2.22%)20,30065,600-13,40080,7606 tháng
CMWG240578010 (+1.30%)59,50059,300-6,70069,1206 tháng
CMWG24061,41030 (+2.17%)14,40059,300-6,70071,6409 tháng
CSTB2408870-10 (-1.14%)60,70037,0501,05039,4806 tháng
CSTB24091,210-30 (-2.42%)2,20037,0501,05040,8409 tháng
CVHM2406460-20 (-4.17%)116,80039,550-10,45051,8409 tháng
CVHM2407200-10 (-4.76%)58,20039,550-9,45049,8006 tháng
CVIB24051,63060 (+3.82%)31,60020,5502,55021,2606 tháng
CVIB240682030 (+3.80%)305,50020,5501,55022,2809 tháng
CVIC2404610-30 (-4.69%)13,60040,300-2,70045,4406 tháng
CVIC24051,030-30 (-2.83%)8,40040,300-2,70047,1209 tháng
CVNM2405450-30 (-6.25%)48,50061,900-5,57269,2586 tháng
CVNM2406830-10 (-1.19%)2,20061,900-6,56471,7599 tháng
CVPB240733010 (+3.13%)160,40018,800-2,20022,3209 tháng
CVPB2408330 (0.00%)3,00018,800-2,20021,6606 tháng
CVRE2405270 (0.00%)4,00016,350-2,65019,5406 tháng
CVRE240629020 (+7.41%)152,90016,350-2,65020,1609 tháng
CACB25022,000 (0.00%)80025,350-2,65032,00015 tháng
CACB25031,52010 (+0.66%)80025,350-1,65030,04010 tháng
CACB250496010 (+1.05%)1,60025,350-65027,9205 tháng
CFPT25022,050-40 (-1.91%)2,100154,400-15,600190,50010 tháng
CFPT25032,480-40 (-1.59%)1,900154,400-25,600204,80015 tháng
CFPT25041,450-40 (-2.68%)8,100154,400-5,600174,5005 tháng
CHPG25031,310-20 (-1.50%)102,90026,550-45029,6205 tháng
CHPG25041,780-20 (-1.11%)2,70026,550-2,45032,56010 tháng
CHPG25052,370-20 (-0.84%)2,60026,550-3,45034,74015 tháng
CMBB25021,58020 (+1.28%)2,70022,2001,34823,6015 tháng
CMBB25031,91010 (+0.53%)3,30022,200-39025,91310 tháng
CMBB25042,44010 (+0.41%)1,80022,200-1,25927,70515 tháng
CMSN2502810 (0.00%)1,10065,600-7,40077,0505 tháng
CMSN25031,580-10 (-0.63%)1,00065,600-9,40082,90010 tháng
CMWG25021,27010 (+0.79%)101,50059,300-70066,3505 tháng
CMWG25031,790 (0.00%)1,00059,300-3,70071,95010 tháng
CMWG25042,170 (0.00%)41,40059,300-6,70076,85015 tháng
CSTB25032,260-70 (-3%)2,20037,0502,05039,5205 tháng
CSTB25042,740-50 (-1.79%)2,60037,050-95043,48010 tháng
CTCB25021,450 (0.00%)5,90024,75075026,9005 tháng
CTCB25031,710 (0.00%)1,60024,750-1,25029,42010 tháng
CVHM2501610-40 (-6.15%)23,10039,550-2,45045,0505 tháng
CVHM2502920-30 (-3.16%)2,90039,550-5,45049,60010 tháng
CVIB25011,10050 (+4.76%)2,40020,55055022,2005 tháng
CVIB25021,55040 (+2.65%)3,10020,550-45024,10010 tháng
CVIC2501870-30 (-3.33%)2,70040,30030044,3505 tháng
CVIC25021,000-30 (-2.91%)3,20040,30030045,00010 tháng
CVNM2501710-10 (-1.39%)2,80061,900-2,59568,0175 tháng
CVNM25021,410-30 (-2.08%)2,80061,900-3,58872,48210 tháng
CVNM25031,960-30 (-1.51%)2,90061,900-6,56478,18615 tháng
CVPB25011,28010 (+0.79%)2,50018,800-1,20022,56010 tháng
CVPB25021,61010 (+0.63%)3,40018,800-2,20024,22015 tháng
CVPB250384010 (+1.20%)2,70018,800-20020,6805 tháng
CVRE2502710-30 (-4.05%)3,60016,350-65018,4205 tháng
CVRE25031,080-30 (-2.70%)2,80016,350-1,65020,16010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:49,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.