Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVHM2406)

CW VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

6,650

550 (+9.02%)
24/06/2025 10:43

Mở cửa6,150

Cao nhất6,820

Thấp nhất6,150

Cao nhất NY7,210

Thấp nhất NY40

KLGD66,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn34

Giá CK cơ sở76,400

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **76,600

S-X *26,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2406: CVIC2405 VIC CMWG2406 CMBB2405 CVHM2504
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/06/20256,650550 (+9.02%)66,500
23/06/20256,100670 (+12.34%)147,900
20/06/20255,430-160 (-2.86%)81,800
19/06/20255,590220 (+4.10%)444,400
18/06/20255,37030 (+0.56%)75,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24066,650550 (+9.02%)66,50026,40076,600SSI9 tháng
CVHM24089,890460 (+4.88%)50,90038,40077,560ACBS12 tháng
CVHM24096,900610 (+9.70%)2,60034,40076,500MBS9 tháng
CVHM24114,950350 (+7.61%)10025,84575,305KIS7 tháng
CVHM25026,580500 (+8.22%)75,80031,40077,900SSI10 tháng
CVHM25035,250310 (+6.28%)21,40034,40078,750BSI15 tháng
CVHM250415,1001,390 (+10.14%)2,40031,90074,700VCI6 tháng
CVHM25055,460980 (+21.88%)30026,40177,299KIS4 tháng
CVHM25065,390630 (+13.24%)20025,28978,061KIS6 tháng
CVHM25074,9801,010 (+25.44%)70023,06778,233KIS7 tháng
CVHM25084,9301,020 (+26.09%)70021,95679,094KIS8 tháng
CVHM25094,750500 (+11.76%)1,10019,73480,416KIS9 tháng
CVHM25105,940620 (+11.65%)47,00018,90081,260HCM9 tháng
CVHM25115,650 (0.00%)18,40080,600HCM12 tháng
CVHM25125,370 (0.00%)18,40079,480ACBS12 tháng
CVHM25132,050420 (+25.77%)339,7002,40084,250SSI5 tháng
CVHM25142,710370 (+15.81%)251,1004,40085,550SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330 (0.00%)264,60021,40051021,9939 tháng
CFPT2402420110 (+35.48%)623,700116,600-16,327134,5829 tháng
CHPG240658030 (+5.45%)157,20027,100-90030,32012 tháng
CHPG240834030 (+9.68%)71,60027,10010028,3609 tháng
CMBB24051,06090 (+9.28%)943,00026,0503,46026,2749 tháng
CMSN240415010 (+7.14%)423,90068,600-10,40079,6009 tháng
CMWG240674030 (+4.23%)141,80065,100-90068,9609 tháng
CSTB24092,770 (0.00%)107,20046,80010,80047,0809 tháng
CVHM24066,650550 (+9.02%)66,50076,40026,40076,6009 tháng
CVIB2406160-20 (-11.11%)571,60018,050-22518,8919 tháng
CVIC240513,500950 (+7.57%)84,30096,50053,50097,0009 tháng
CVNM240680-10 (-11.11%)147,00056,400-9,72466,4309 tháng
CVPB240770 (0.00%)636,70018,600-1,84420,7179 tháng
CVRE24061,590110 (+7.43%)123,00025,1506,15025,3609 tháng
CACB25021,310-40 (-2.96%)20,10021,400-1,99725,58715 tháng
CACB2503750-100 (-11.76%)191,80021,400-1,16223,81510 tháng
CFPT2502200 (0.00%)4,100116,600-51,958170,54110 tháng
CFPT2503600-20 (-3.23%)300116,600-61,873184,42215 tháng
CHPG250492020 (+2.22%)91,90027,100-1,90030,84010 tháng
CHPG25051,620-50 (-2.99%)20,30027,100-2,90033,24015 tháng
CMBB25032,63070 (+2.73%)16,20026,0503,46027,16610 tháng
CMBB25043,05050 (+1.67%)20,30026,0502,59128,76615 tháng
CMSN25031,020-30 (-2.86%)35,40068,600-6,40080,10010 tháng
CMWG25031,64040 (+2.50%)310,90065,1002,10071,20010 tháng
CMWG25042,200-80 (-3.51%)21,70065,100-90077,00015 tháng
CSTB25045,20060 (+1.17%)112,00046,8008,80048,40010 tháng
CTCB25034,700260 (+5.86%)165,70034,4508,45035,40010 tháng
CVHM25026,580500 (+8.22%)75,80076,40031,40077,90010 tháng
CVIB2502440 (0.00%)303,30018,050-2,14921,04510 tháng
CVIC250210,800780 (+7.78%)91,80096,50056,50094,00010 tháng
CVNM2502550 (0.00%)1,30056,400-6,84965,88410 tháng
CVNM250382030 (+3.80%)110,20056,400-9,72370,05215 tháng
CVPB2501710 (0.00%)375,40018,600-87120,85310 tháng
CVPB25021,17070 (+6.36%)20,60018,600-1,84422,72315 tháng
CVRE25033,940230 (+6.20%)18,50025,1507,15025,88010 tháng
CACB25071,46050 (+3.55%)23,60021,40051023,3285 tháng
CACB25081,550-70 (-4.32%)10,10021,400-32624,3157 tháng
CFPT25141,140-40 (-3.39%)32,300116,600-2,382130,2915 tháng
CFPT25151,33030 (+2.31%)13,200116,600-6,348136,1427 tháng
CHPG25191,38030 (+2.22%)15,30027,10010029,7605 tháng
CHPG25201,490-40 (-2.61%)49,30027,100-90030,9807 tháng
CLPB2501580-10 (-1.69%)22,40031,850-4,47939,0327 tháng
CLPB2502500-90 (-15.25%)11,80031,850-2,61636,7965 tháng
CMBB25121,550-30 (-1.90%)10,90026,0501,05028,1005 tháng
CMBB25131,650-30 (-1.79%)22,40026,0505029,3007 tháng
CMSN25131,85090 (+5.11%)23,70068,6003,60074,2505 tháng
CMSN25141,950110 (+5.98%)13,30068,60060077,7507 tháng
CMWG25121,38030 (+2.22%)34,40065,10010071,9005 tháng
CMWG25131,57020 (+1.29%)14,30065,100-1,90074,8507 tháng
CSTB25163,33070 (+2.15%)23,10046,8003,80049,6605 tháng
CSTB25173,38080 (+2.42%)23,70046,8001,80051,7607 tháng
CTCB25082,360200 (+9.26%)44,90034,4502,45036,7205 tháng
CTCB25092,270120 (+5.58%)18,70034,45045038,5407 tháng
CVHM25132,050420 (+25.77%)339,70076,4002,40084,2505 tháng
CVHM25142,710370 (+15.81%)251,10076,4004,40085,5507 tháng
CVIB25051,00020 (+2.04%)10,10018,050-95021,0007 tháng
CVIB2506940-20 (-2.08%)12,10018,0505019,8805 tháng
CVNM2512900-30 (-3.23%)14,70056,400-2,51563,2625 tháng
CVNM25131,060-40 (-3.64%)16,20056,400-4,44665,9667 tháng
CVPB25141,33030 (+2.31%)40,90018,6001,07620,1185 tháng
CVPB25151,34010 (+0.75%)22,00018,60010321,1107 tháng
CVRE25131,100-30 (-2.65%)66,80025,150-4,85032,2007 tháng
CVRE2514740-60 (-7.50%)112,90025,150-4,85031,4805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate