Chứng quyền VHM-HSC-MET14 (HOSE: CVHM2403)

CW VHM-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

20

-60 (-75%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY20

KLGD664,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,100

Giá thực hiện40,500

Hòa vốn **40,580

S-X *-400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2403: CVHM2405 CVHM2502 CVIC2502 VHM
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24066,720620 (+10.16%)66,60026,70076,880SSI9 tháng
CVHM24089,890460 (+4.88%)50,90038,70077,560ACBS12 tháng
CVHM24096,900610 (+9.70%)2,60034,70076,500MBS9 tháng
CVHM24114,950350 (+7.61%)10026,14575,305KIS7 tháng
CVHM25026,620540 (+8.88%)75,90031,70078,100SSI10 tháng
CVHM25035,250310 (+6.28%)21,40034,70078,750BSI15 tháng
CVHM250415,1001,390 (+10.14%)2,40032,20074,700VCI6 tháng
CVHM25055,460980 (+21.88%)30026,70177,299KIS4 tháng
CVHM25065,390630 (+13.24%)20025,58978,061KIS6 tháng
CVHM25074,9801,010 (+25.44%)70023,36778,233KIS7 tháng
CVHM25084,9301,020 (+26.09%)70022,25679,094KIS8 tháng
CVHM25094,750500 (+11.76%)1,10020,03480,416KIS9 tháng
CVHM25105,940620 (+11.65%)47,00019,20081,260HCM9 tháng
CVHM25115,650 (0.00%)18,70080,600HCM12 tháng
CVHM25125,370 (0.00%)18,70079,480ACBS12 tháng
CVHM25132,050420 (+25.77%)339,7002,70084,250SSI5 tháng
CVHM25142,710370 (+15.81%)251,1004,70085,550SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,48080 (+5.71%)90027,10010029,9609 tháng
CTCB25062,62080 (+3.15%)21,90034,4509,45035,4809 tháng
CVRE25054,280 (0.00%)25,2008,20025,5609 tháng
CFPT25111,39030 (+2.21%)321,600116,600-6,348136,7309 tháng
CFPT25121,670-50 (-2.91%)72,600116,600-8,331141,49012 tháng
CHPG25172,750-50 (-1.79%)174,40027,1001,60031,00012 tháng
CMBB25092,25010 (+0.45%)1,10026,0501,55029,0009 tháng
CMBB25102,750 (0.00%)26,0501,55030,00012 tháng
CMSN25111,920110 (+6.08%)155,80068,7009,70074,3609 tháng
CMWG25091,94040 (+2.11%)811,00065,10010,60070,0209 tháng
CMWG25102,110-80 (-3.65%)281,50065,10010,10071,88012 tháng
CSTB25132,720-40 (-1.45%)20046,7507,75049,8809 tháng
CSTB25143,02020 (+0.67%)50046,7507,25051,58012 tháng
CTPB25021,180-90 (-7.09%)115,00013,30024915,2519 tháng
CVHM25105,940620 (+11.65%)47,00076,70019,20081,2609 tháng
CVHM25115,650 (0.00%)76,70018,70080,60012 tháng
CVIC25098,330580 (+7.48%)114,00096,50028,500101,3209 tháng
CVNM251078020 (+2.63%)31,50056,300-2,61564,9419 tháng
CVPB25111,50010 (+0.67%)5,00018,60058920,9319 tháng
CVPB25121,690-40 (-2.31%)100,80018,60010321,78812 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)25,2003,70027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:05/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:40,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate