Chứng quyền VHM-HSC-MET14 (HOSE: CVHM2403)
CW VHM-HSC-MET14
20
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY20
KLGD664,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,100
Giá thực hiện40,500
Hòa vốn **40,580
S-X *-400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/12/2024 | 20 | -60 (-75%) | 664,700 |
03/12/2024 | 80 | -200 (-71.43%) | 219,200 |
02/12/2024 | 280 | 10 (+3.70%) | 118,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2318 | 50 | (0.00%) | 17,100 | -11,956 | 53,706 | KIS | 15 tháng |
CVHM2402 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 47,600 | 47,020 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2405 | 40 | 20 (+100%) | 2,784,600 | -3,500 | 45,160 | SSI | 6 tháng |
CVHM2406 | 830 | -10 (-1.19%) | 456,100 | -8,500 | 53,320 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 550 | 10 (+1.85%) | 511,600 | -7,500 | 51,200 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 330 | -10 (-2.94%) | 146,300 | 27,600 | -2,900 | 31,820 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 279,900 | 24,350 | 850 | 25,900 | 9 tháng |
CMSN2401 | 720 | (0.00%) | 65,900 | 73,400 | -8,600 | 87,760 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 485,800 | 33,800 | 2,800 | 35,680 | 9 tháng |
CVHM2402 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 47,600 | 41,500 | 47,020 | 9 tháng | |
CVPB2403 | 910 | -20 (-2.15%) | 59,100 | 19,350 | 350 | 20,820 | 9 tháng |
CVRE2402 | 120 | -20 (-14.29%) | 274,700 | 17,700 | -5,800 | 23,980 | 9 tháng |
CMWG2403 | 790 | 20 (+2.60%) | 789,800 | 61,100 | -3,387 | 68,405 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 40,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |