Chứng quyền VHM-HSC-MET14 (HOSE: CVHM2403)
CW VHM-HSC-MET14
20
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY20
KLGD664,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,100
Giá thực hiện40,500
Hòa vốn **40,580
S-X *-400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 6,720 | 620 (+10.16%) | 66,600 | 26,700 | 76,880 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 9,890 | 460 (+4.88%) | 50,900 | 38,700 | 77,560 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 6,900 | 610 (+9.70%) | 2,600 | 34,700 | 76,500 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 4,950 | 350 (+7.61%) | 100 | 26,145 | 75,305 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 6,620 | 540 (+8.88%) | 75,900 | 31,700 | 78,100 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 5,250 | 310 (+6.28%) | 21,400 | 34,700 | 78,750 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 15,100 | 1,390 (+10.14%) | 2,400 | 32,200 | 74,700 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 5,460 | 980 (+21.88%) | 300 | 26,701 | 77,299 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 5,390 | 630 (+13.24%) | 200 | 25,589 | 78,061 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 4,980 | 1,010 (+25.44%) | 700 | 23,367 | 78,233 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 4,930 | 1,020 (+26.09%) | 700 | 22,256 | 79,094 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 4,750 | 500 (+11.76%) | 1,100 | 20,034 | 80,416 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,940 | 620 (+11.65%) | 47,000 | 19,200 | 81,260 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,650 | (0.00%) | 18,700 | 80,600 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 5,370 | (0.00%) | 18,700 | 79,480 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2513 | 2,050 | 420 (+25.77%) | 339,700 | 2,700 | 84,250 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 2,710 | 370 (+15.81%) | 251,100 | 4,700 | 85,550 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 900 | 27,100 | 100 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,620 | 80 (+3.15%) | 21,900 | 34,450 | 9,450 | 35,480 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,280 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 25,560 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 321,600 | 116,600 | -6,348 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,670 | -50 (-2.91%) | 72,600 | 116,600 | -8,331 | 141,490 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,750 | -50 (-1.79%) | 174,400 | 27,100 | 1,600 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,250 | 10 (+0.45%) | 1,100 | 26,050 | 1,550 | 29,000 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,750 | (0.00%) | 26,050 | 1,550 | 30,000 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,920 | 110 (+6.08%) | 155,800 | 68,700 | 9,700 | 74,360 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,940 | 40 (+2.11%) | 811,000 | 65,100 | 10,600 | 70,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,110 | -80 (-3.65%) | 281,500 | 65,100 | 10,100 | 71,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,720 | -40 (-1.45%) | 200 | 46,750 | 7,750 | 49,880 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,020 | 20 (+0.67%) | 500 | 46,750 | 7,250 | 51,580 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,180 | -90 (-7.09%) | 115,000 | 13,300 | 249 | 15,251 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,940 | 620 (+11.65%) | 47,000 | 76,700 | 19,200 | 81,260 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,650 | (0.00%) | 76,700 | 18,700 | 80,600 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 8,330 | 580 (+7.48%) | 114,000 | 96,500 | 28,500 | 101,320 | 9 tháng |
CVNM2510 | 780 | 20 (+2.63%) | 31,500 | 56,300 | -2,615 | 64,941 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 5,000 | 18,600 | 589 | 20,931 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -40 (-2.31%) | 100,800 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 40,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |