Chứng quyền VHM-HSC-MET15 (HOSE: CVHM2402)
CW VHM-HSC-MET15
50
Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất50
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY50
KLGD915,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,050
Giá thực hiện41,500
Hòa vốn **41,700
S-X *550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,050 | 70 (+7.14%) | 20,500 | -2,650 | 54,200 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 450 | 30 (+7.14%) | 429,600 | -1,650 | 50,800 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,030 | 120 (+4.12%) | 739,700 | 9,350 | 50,120 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,960 | 30 (+1.55%) | 5,400 | 5,350 | 51,800 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 180 | (0.00%) | 282,800 | -649 | 48,899 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 740 | 10 (+1.37%) | 233,700 | -3,205 | 54,255 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,430 | 90 (+6.72%) | 2,705,800 | 5,350 | 49,150 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,740 | 80 (+4.82%) | 22,500 | 2,350 | 53,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 25,000 | 5,350 | 56,350 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -150 (-5.88%) | 30,400 | 2,850 | 49,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,070 | -160 (-7.17%) | 131,100 | 27,250 | 250 | 31,140 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,390 | -30 (-2.11%) | 13,800 | 27,250 | 2,250 | 30,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,930 | (0.00%) | 18,450 | 1,450 | 20,860 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 41,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |