Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVHM2401)
CW VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD10,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,300
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **43,040
S-X *-4,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,360 | -130 (-2.37%) | 119,800 | 20,000 | 71,440 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 8,100 | -460 (-5.37%) | 1,600 | 32,000 | 70,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,780 | -210 (-3.51%) | 63,500 | 28,000 | 70,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,980 | -390 (-8.92%) | 800 | 19,445 | 70,455 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 5,340 | -260 (-4.64%) | 99,500 | 25,000 | 71,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,490 | -170 (-3.65%) | 2,300 | 28,000 | 73,430 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 11,880 | -1,120 (-8.62%) | 9,100 | 25,500 | 68,260 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 4,100 | -500 (-10.87%) | 2,100 | 20,001 | 70,499 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 4,450 | (0.00%) | 18,889 | 73,361 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 3,720 | -500 (-11.85%) | 800 | 16,667 | 71,933 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,600 | -330 (-8.40%) | 1,012,200 | 15,556 | 72,444 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,550 | -290 (-7.55%) | 16,400 | 13,334 | 74,416 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,830 | -290 (-5.66%) | 816,800 | 12,500 | 76,820 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,840 | -480 (-9.02%) | 3,800 | 12,000 | 77,360 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,840 | -100 (-2.02%) | 142,400 | 12,000 | 77,360 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | 10 (+12.50%) | 23,000 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 16,900 | 117,000 | -45,609 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 120 | 20 (+20%) | 15,200 | 21,750 | -3,050 | 25,040 | 6 tháng |
CHPG2507 | 80 | 10 (+14.29%) | 157,900 | 26,800 | -2,800 | 29,760 | 6 tháng |
CMBB2506 | 870 | 70 (+8.75%) | 52,700 | 24,700 | 1,675 | 24,539 | 6 tháng |
CMSN2504 | 30 | 10 (+50%) | 2,300 | 65,800 | -11,900 | 77,820 | 6 tháng |
CMWG2506 | 230 | 30 (+15%) | 62,100 | 63,500 | -3,400 | 67,590 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,240 | 710 (+28.06%) | 51,700 | 45,000 | 6,900 | 44,580 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,390 | -40 (-1.65%) | 44,400 | 30,950 | 4,550 | 31,180 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | -10 (-50%) | 295,400 | 13,300 | -3,200 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,880 | -1,120 (-8.62%) | 9,100 | 70,000 | 25,500 | 68,260 | 6 tháng |
CVIB2503 | 320 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,699 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 15,500 | -730 (-4.50%) | 2,000 | 86,800 | 44,200 | 89,100 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 195,900 | 88,900 | -17,200 | 106,220 | 6 tháng |
CVPB2505 | 210 | -20 (-8.70%) | 7,500 | 18,200 | -2,244 | 20,649 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,350 | -230 (-3.03%) | 1,600 | 25,200 | 7,300 | 25,250 | 6 tháng |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | 2,000 | 55,900 | -9,582 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 43,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |