Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVHM2401)

CW VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY10

KLGD10,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,300

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **43,040

S-X *-4,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24065,360-130 (-2.37%)119,80020,00071,440SSI9 tháng
CVHM24088,100-460 (-5.37%)1,60032,00070,400ACBS12 tháng
CVHM24095,780-210 (-3.51%)63,50028,00070,900MBS9 tháng
CVHM24113,980-390 (-8.92%)80019,44570,455KIS7 tháng
CVHM25025,340-260 (-4.64%)99,50025,00071,700SSI10 tháng
CVHM25034,490-170 (-3.65%)2,30028,00073,430BSI15 tháng
CVHM250411,880-1,120 (-8.62%)9,10025,50068,260VCI6 tháng
CVHM25054,100-500 (-10.87%)2,10020,00170,499KIS4 tháng
CVHM25064,450 (0.00%)18,88973,361KIS6 tháng
CVHM25073,720-500 (-11.85%)80016,66771,933KIS7 tháng
CVHM25083,600-330 (-8.40%)1,012,20015,55672,444KIS8 tháng
CVHM25093,550-290 (-7.55%)16,40013,33474,416KIS9 tháng
CVHM25104,830-290 (-5.66%)816,80012,50076,820HCM9 tháng
CVHM25114,840-480 (-9.02%)3,80012,00077,360HCM12 tháng
CVHM25124,840-100 (-2.02%)142,40012,00077,360ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25069010 (+12.50%)23,00021,050-1,84623,0466 tháng
CFPT250620 (0.00%)16,900117,000-45,609162,7686 tháng
CHDB250112020 (+20%)15,20021,750-3,05025,0406 tháng
CHPG25078010 (+14.29%)157,90026,800-2,80029,7606 tháng
CMBB250687070 (+8.75%)52,70024,7001,67524,5396 tháng
CMSN25043010 (+50%)2,30065,800-11,90077,8206 tháng
CMWG250623030 (+15%)62,10063,500-3,40067,5906 tháng
CSTB25063,240710 (+28.06%)51,70045,0006,90044,5806 tháng
CTCB25052,390-40 (-1.65%)44,40030,9504,55031,1806 tháng
CTPB250110-10 (-50%)295,40013,300-3,20016,5096 tháng
CVHM250411,880-1,120 (-8.62%)9,10070,00025,50068,2606 tháng
CVIB2503320 (0.00%)18,000-2,39120,6996 tháng
CVIC250315,500-730 (-4.50%)2,00086,80044,20089,1006 tháng
CVJC250120 (0.00%)195,90088,900-17,200106,2206 tháng
CVPB2505210-20 (-8.70%)7,50018,200-2,24420,6496 tháng
CVRE25047,350-230 (-3.03%)1,60025,2007,30025,2506 tháng
CVNM250550 (0.00%)2,00055,900-9,58265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate