Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CVHM2306)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.21

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,950

Thấp nhất NY10

KLGD99,800

NN mua49,700

NN bán50,100

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,800

Giá thực hiện60,666

Hòa vốn **60,746

S-X *-15,866

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24067,270580 (+8.67%)406,90029,20079,080SSI9 tháng
CVHM240810,200150 (+1.49%)15,80041,20078,800ACBS12 tháng
CVHM24097,580670 (+9.70%)2,60037,20079,900MBS9 tháng
CVHM25027,100530 (+8.07%)275,80034,20080,500SSI10 tháng
CVHM25035,620450 (+8.70%)9,40037,20081,340BSI15 tháng
CVHM25055,150 (0.00%)29,20175,749KIS4 tháng
CVHM25065,700500 (+9.62%)2,60028,08979,611KIS6 tháng
CVHM25075,280380 (+7.76%)1,10025,86779,733KIS7 tháng
CVHM25085,140420 (+8.90%)40024,75680,144KIS8 tháng
CVHM25095,140640 (+14.22%)1,10022,53482,366KIS9 tháng
CVHM25106,370590 (+10.21%)1,80021,70082,980HCM9 tháng
CVHM25116,650140 (+2.15%)20021,20084,600HCM12 tháng
CVHM25126,100 (0.00%)21,20082,400ACBS12 tháng
CVHM25132,270370 (+19.47%)392,7005,20085,350SSI5 tháng
CVHM25142,980360 (+13.74%)406,2007,20086,900SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509570-30 (-5%)759,700124,500-14,312152,9418 tháng
CFPT2510730 (0.00%)113,300124,500-28,193170,78811 tháng
CHDB25026010 (+20%)321,30023,500-94424,6844 tháng
CHDB250330030 (+11.11%)82,30023,500-2,05526,7556 tháng
CHDB2504390 (0.00%)258,90023,500-3,16628,2268 tháng
CHDB2505540 (0.00%)25,70023,500-4,27729,93711 tháng
CHPG2511340210 (+161.54%)1,619,20024,70064425,1884 tháng
CHPG251245070 (+18.42%)104,00024,700-18826,3876 tháng
CHPG2513640180 (+39.13%)91,30024,700-1,02127,8537 tháng
CHPG2514440-40 (-8.33%)113,00024,700-1,66927,8358 tháng
CHPG2515740170 (+29.82%)160,90024,700-2,13229,2979 tháng
CHPG2516900180 (+25%)154,90024,700-2,87230,57011 tháng
CMSN250534030 (+9.68%)582,80075,6002,26776,7334 tháng
CMSN250679090 (+12.86%)40075,6004583,4556 tháng
CMSN250785070 (+8.97%)80075,600-2,39986,4997 tháng
CMSN250885050 (+6.25%)16,00075,600-4,17788,2778 tháng
CMSN2509820 (0.00%)75,600-6,39990,1999 tháng
CMSN25101,00040 (+4.17%)24,80075,600-7,79993,39911 tháng
CMWG2507890120 (+15.58%)358,10067,20053475,5668 tháng
CMWG250888080 (+10%)41,00067,200-5,79981,79911 tháng
CSHB25021,06080 (+8.16%)638,60014,1502,20413,9894 tháng
CSHB25031,10030 (+2.80%)252,50014,1501,81814,4526 tháng
CSHB25041,28090 (+7.56%)160,50014,1501,24015,3778 tháng
CSHB25051,44050 (+3.60%)80,50014,15085516,07011 tháng
CSSB25013010 (+50%)142,90018,900-1,77820,7984 tháng
CSSB2502180-10 (-5.26%)151,90018,900-2,33421,9546 tháng
CSSB2503330110 (+50%)404,50018,900-3,44523,6658 tháng
CSSB250435020 (+6.06%)25,30018,900-4,22324,52311 tháng
CSTB25071,850-10 (-0.54%)8,70047,6507,65147,3994 tháng
CSTB25082,020 (0.00%)75,00047,6506,65149,0796 tháng
CSTB25091,97010 (+0.51%)21,90047,6504,65150,8797 tháng
CSTB25102,000-50 (-2.44%)12,80047,6503,65151,9998 tháng
CSTB25112,050-70 (-3.30%)1,00047,6502,65153,1999 tháng
CSTB25122,070-40 (-1.90%)5,20047,6501,65154,27911 tháng
CVHM25055,150 (0.00%)79,20029,20175,7494 tháng
CVHM25065,700500 (+9.62%)2,60079,20028,08979,6116 tháng
CVHM25075,280380 (+7.76%)1,10079,20025,86779,7337 tháng
CVHM25085,140420 (+8.90%)40079,20024,75680,1448 tháng
CVHM25095,140640 (+14.22%)1,10079,20022,53482,3669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)93,30038,85694,0944 tháng
CVIC25057,540180 (+2.45%)10093,30037,74593,2556 tháng
CVIC25067,500370 (+5.19%)1,10093,30035,52395,2777 tháng
CVIC25077,260160 (+2.25%)1,00093,30034,41295,1888 tháng
CVIC25087,090180 (+2.60%)3,40093,30032,30196,4499 tháng
CVJC250250-10 (-16.67%)181,70095,000-4,999100,4994 tháng
CVJC250325050 (+25%)287,60095,000-14,999112,4996 tháng
CVNM25064010 (+33.33%)64,40059,000-4,31463,6234 tháng
CVNM250722010 (+4.76%)164,00059,000-6,46067,1606 tháng
CVNM250841050 (+13.89%)487,80059,000-8,60670,7748 tháng
CVNM2509660100 (+17.86%)30,60059,000-10,53774,63711 tháng
CVPB25079020 (+28.57%)304,80019,600-51920,2954 tháng
CVPB250850090 (+21.95%)71,00019,600-1,49322,0666 tháng
CVPB250961010 (+1.67%)14,90019,600-2,46623,2548 tháng
CVPB251099050 (+5.32%)38,20019,600-3,44024,96811 tháng
CVRE25061,70090 (+5.59%)5,10025,8006,80125,7994 tháng
CVRE25071,58090 (+6.04%)10025,8005,91226,2086 tháng
CVRE25081,370 (0.00%)25,8004,91226,3687 tháng
CVRE25091,39030 (+2.21%)20025,8004,24527,1158 tháng
CVRE25101,37010 (+0.74%)8,00025,8003,68927,5919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2024
Ngày đáo hạn:26/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:60,666
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate