Chứng quyền CVHM03MBS21CE (HOSE: CVHM2203)
CW CVHM03MBS21CE
20
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY10
KLGD741,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở64,800
Giá thực hiện83,000
Hòa vốn **80,840
S-X *-15,845
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 9,400 | -1,750 | 54,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 540 | 70 (+14.89%) | 135,900 | -750 | 51,160 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,120 | 140 (+4.70%) | 144,800 | 10,250 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,080 | 30 (+1.46%) | 4,600 | 6,250 | 52,400 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 160 | -10 (-5.88%) | 396,200 | 251 | 48,799 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 780 | 70 (+9.86%) | 202,000 | -2,305 | 54,455 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,530 | 110 (+7.75%) | 1,514,400 | 6,250 | 49,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 40,000 | 3,250 | 54,100 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,040 | (0.00%) | 6,250 | 56,280 | BSI | 15 tháng | |
CVHM2504 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 46,800 | 3,750 | 49,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | (0.00%) | 26,100 | 600 | 28,180 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 530 | 20 (+3.92%) | 900 | 60,300 | -4,700 | 68,180 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,050 | 10 (+0.96%) | 108,000 | 11,750 | 1,385 | 12,258 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 38,650 | 4,650 | 40,560 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,230 | 10 (+0.82%) | 10,000 | 27,350 | 2,350 | 31,150 | 9 tháng |
CTPB2403 | 290 | -50 (-14.71%) | 35,900 | 14,750 | -2,750 | 18,370 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,080 | 30 (+1.46%) | 4,600 | 48,250 | 6,250 | 52,400 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | (0.00%) | 20,300 | 800 | 22,620 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | 19,500 | -1,500 | 23,460 | 9 tháng |
CVRE2408 | 790 | (0.00%) | 18,450 | -1,550 | 22,370 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,370 | -430 (-15.36%) | 9,700 | 128,000 | -6,064 | 157,598 | 9 tháng |
CHPG2410 | 910 | (0.00%) | 27,150 | -850 | 31,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7163 : 1 |
Giá phát hành: | 1,450 |
Giá thực hiện: | 83,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 80,645 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |