Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVHM2201)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

10

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,220

Thấp nhất NY10

KLGD545,100

NN mua49,930

NN bán1,090

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,400

Giá thực hiện87,678

Hòa vốn **85,346

S-X *-26,791

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302110-20 (-15.38%)10,600-9,40050,440ACBS12 tháng
CVHM230770 (0.00%)-22,06663,226KIS12 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)13,000-19,90061,500HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)-15,40056,050HCM9 tháng
CVHM2313320 (0.00%)2,600-9,40053,200SSI12 tháng
CVHM23152010 (+100%)50,600-10,28851,048KIS7 tháng
CVHM231619060 (+46.15%)100-10,63452,754KIS9 tháng
CVHM2317350 (0.00%)222,400-11,74555,145KIS12 tháng
CVHM2318870 (0.00%)-12,85657,806KIS15 tháng
CVHM2401520-130 (-20%)20,800-2,40045,080VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,50050 (+3.45%)1,00028,50072333,77712 tháng
CHPG2316920-60 (-6.12%)7,60028,500-38832,56815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)25,00028,350-4,98334,03312 tháng
CSTB2313310-10 (-3.13%)164,20028,350-7,20537,10515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)22,4503,10923,48412 tháng
CHPG2319400-50 (-11.11%)52,60028,500-1,61131,71112 tháng
CMSN230723040 (+21.05%)80068,000-14,99985,29912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)50015,100-1,89920,59912 tháng
CPDR23052,250-20 (-0.88%)40026,6006,37829,22212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,650-5,34916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)15,20028,350-7,98336,83312 tháng
CVHM230770 (0.00%)40,600-22,06663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,850-20,37264,14212 tháng
CVNM2306250 (0.00%)64,400-7,30774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,150-9,18333,13312 tháng
CHPG2336160-40 (-20%)16,40028,50038928,7517 tháng
CHPG2337580 (0.00%)28,500-1,16631,9869 tháng
CHPG2338890-60 (-6.32%)30028,500-1,49933,55912 tháng
CHPG23392,900-150 (-4.92%)10,10028,500-1,72236,02215 tháng
CMBB2316470 (0.00%)22,3004,30122,6997 tháng
CMSN231520 (0.00%)51,00068,000-13,99982,1997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,60068,000-15,97988,77912 tháng
CMSN23171,04060 (+6.12%)21,80068,000-18,86895,18815 tháng
CMWG231520030 (+17.65%)146,20052,6003,71252,8887 tháng
CPOW2313180 (0.00%)10,650-2,23813,2489 tháng
CPOW2314430-10 (-2.27%)70,00010,650-2,46113,97112 tháng
CPOW2315610-40 (-6.15%)53,80010,650-2,80614,67615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)568,90011,150-84912,0197 tháng
CSHB2303460-10 (-2.13%)200,00011,150-1,19513,2659 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,150-51613,1669 tháng
CSHB2305280-60 (-17.65%)6,90011,150-1,40513,95512 tháng
CSHB23061,110 (0.00%)11,150-1,62714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)257,10028,350-5,64934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,350-6,64935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)17,10028,350-7,53837,48812 tháng
CSTB23331,620 (0.00%)28,350-7,76139,35115 tháng
CTPB230420 (0.00%)96,00017,800-1,08818,9687 tháng
CTPB2305350 (0.00%)17,800-1,53320,7339 tháng
CTPB23061,240-30 (-2.36%)30,00017,800-2,08822,36812 tháng
CVHM23152010 (+100%)50,60040,600-10,28851,0487 tháng
CVHM231619060 (+46.15%)10040,600-10,63452,7549 tháng
CVHM2317350 (0.00%)222,40040,600-11,74555,14512 tháng
CVHM2318870 (0.00%)40,600-12,85657,80615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)13,30041,850-10,49553,7459 tháng
CVIC2313290-40 (-12.12%)51,50041,850-11,60656,35612 tháng
CVIC23141,08010 (+0.93%)11,00041,850-12,71759,96715 tháng
CVNM231330-10 (-25%)17,50064,400-17,89782,5917 tháng
CVNM2314400 (0.00%)64,400-20,74888,28412 tháng
CVNM23151,310-40 (-2.96%)38,00064,400-22,70892,24315 tháng
CVPB231610 (0.00%)281,20018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,400-4,47523,3719 tháng
CVPB2318340 (0.00%)18,400-5,01624,71312 tháng
CVPB23191,170-140 (-10.69%)3,60018,400-5,54626,17715 tháng
CVRE231710-10 (-50%)161,80022,150-7,84930,0397 tháng
CVRE2318160 (0.00%)20022,150-8,84931,6399 tháng
CVRE2319190-10 (-5%)15,10022,150-9,62732,53712 tháng
CVRE2320960-60 (-5.88%)53,40022,150-10,18334,25315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.5461 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:87,678
Giá TH điều chỉnh:85,191
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.