Chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVHM2113)
CW VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12
70
-30 (-30%)
20/05/2022 15:00
Mở cửa100
Cao nhất110
Thấp nhất70
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY60
KLGD324,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở66,800
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **90,350
S-X *-23,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/05/2022 | 70 | -30 (-30%) | 324,000 |
19/05/2022 | 100 | -10 (-9.09%) | 111,000 |
18/05/2022 | 110 | 10 (+10%) | 154,800 |
17/05/2022 | 100 | 10 (+11.11%) | 528,400 |
16/05/2022 | 90 | (0.00%) | 561,100 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2113 | 70 | -30 (-30%) | 324,000 | -23,200 | 90,350 | SSI | 8 tháng |
CVHM2115 | 250 | (0.00%) | 64,900 | -27,200 | 96,500 | ACBS | 9 tháng |
CVHM2201 | 300 | -20 (-6.25%) | 46,500 | -20,878 | 92,478 | KIS | 9 tháng |
CVHM2202 | 250 | -20 (-7.41%) | 58,800 | -26,200 | 95,000 | HCM | 9 tháng |
CVHM2203 | 190 | -20 (-9.52%) | 31,500 | -16,200 | 84,900 | MBS | 4.5 tháng |
CVHM2204 | 260 | (0.00%) | 1,000,500 | -15,200 | 83,040 | VND | 5 tháng |
CVHM2205 | 330 | -40 (-10.81%) | 46,100 | -12,088 | 84,168 | KIS | 5 tháng |
CVHM2206 | 410 | (0.00%) | 6,300 | -19,200 | 88,050 | VCI | 6 tháng |
CVHM2207 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 14,300 | -6,200 | 84,200 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2102 | 180 | 10 (+5.88%) | 409,100 | 29,050 | -5,950 | 35,360 | 8 tháng |
CHPG2117 | 70 | -10 (-12.50%) | 390,200 | 37,650 | -22,350 | 60,350 | 8 tháng |
CTCB2112 | 60 | -10 (-14.29%) | 108,200 | 35,700 | -19,300 | 55,300 | 8 tháng |
CVHM2113 | 70 | -30 (-30%) | 324,000 | 66,800 | -23,200 | 90,350 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,270 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |