Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVHM2112)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2021.2
Ngừng giao dịch
20
-10 (-33.33%)
08/02/2022 15:00
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,040
Thấp nhất NY10
KLGD1,516,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,200
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **84,200
S-X *-2,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2113 | 70 | -30 (-30%) | 324,000 | -23,200 | 90,350 | SSI | 8 tháng |
CVHM2115 | 250 | (0.00%) | 64,900 | -27,200 | 96,500 | ACBS | 9 tháng |
CVHM2201 | 300 | -20 (-6.25%) | 46,500 | -20,878 | 92,478 | KIS | 9 tháng |
CVHM2202 | 250 | -20 (-7.41%) | 58,800 | -26,200 | 95,000 | HCM | 9 tháng |
CVHM2203 | 190 | -20 (-9.52%) | 31,500 | -16,200 | 84,900 | MBS | 4.5 tháng |
CVHM2204 | 260 | (0.00%) | 1,000,500 | -15,200 | 83,040 | VND | 5 tháng |
CVHM2205 | 330 | -40 (-10.81%) | 46,100 | -12,088 | 84,168 | KIS | 5 tháng |
CVHM2206 | 410 | (0.00%) | 6,300 | -19,200 | 88,050 | VCI | 6 tháng |
CVHM2207 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 14,300 | -6,200 | 84,200 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2108 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 400 | 97,500 | -9,335 | 113,735 | 9 tháng |
CHPG2116 | 180 | 40 (+28.57%) | 4,700 | 37,650 | -23,760 | 62,130 | 9 tháng |
CFPT2203 | 2,550 | 60 (+2.41%) | 1,804,700 | 97,500 | 2,500 | 105,200 | 5 tháng |
CKDH2203 | 380 | -20 (-5%) | 367,100 | 41,400 | -15,600 | 57,760 | 4.5 tháng |
CMWG2202 | 1,120 | (0.00%) | 700,000 | 134,000 | -11,000 | 151,720 | 5 tháng |
CTCB2203 | 240 | -30 (-11.11%) | 259,300 | 35,700 | -16,300 | 52,480 | 5 tháng |
CTPB2202 | 260 | 30 (+13.04%) | 449,000 | 31,400 | -10,600 | 42,520 | 4.5 tháng |
CVHM2204 | 260 | (0.00%) | 1,000,500 | 66,800 | -15,200 | 83,040 | 5 tháng |
CVPB2202 | 420 | -10 (-2.33%) | 952,200 | 30,600 | -8,400 | 39,840 | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |