Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVHM2112)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,040
Thấp nhất NY10
KLGD1,516,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,200
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **84,200
S-X *-2,800
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 150 | (0.00%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,200 | 50,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 80 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,666 | -20,866 | 63,306 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -18,700 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -14,200 | 56,050 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 370 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,200 | 53,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 50,888 | -9,088 | 51,208 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -9,434 | 52,994 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 460 | (0.00%) | 8 : 1 | 52,345 | -10,545 | 56,025 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 1,080 | (0.00%) | 5 : 1 | 53,456 | -11,656 | 58,856 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 52,000 | -10,200 | 52,050 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2401 | 830 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,200 | 46,320 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,000 | 30,000 | -2,000 | 32,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 40 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,950 | 14,500 | -3,550 | 14,580 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,800 | 32,000 | -5,200 | 32,240 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,820 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,750 | 22,000 | 4,750 | 27,460 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 6 : 1 | 26,750 | 25,000 | 1,750 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 3,110 | (0.00%) | 10 : 1 | 111,800 | 82,000 | 29,800 | 113,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,400 | (0.00%) | 15 : 1 | 111,800 | 101,000 | 10,800 | 122,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 790 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,000 | 30,000 | -2,000 | 31,580 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 10 : 1 | 28,000 | 24,000 | 4,000 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 850 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 24,250 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,540 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,100 | 18,000 | 5,100 | 24,160 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 1,530 | (0.00%) | 6 : 1 | 49,400 | 42,000 | 7,400 | 51,180 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 60 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 830 | (0.00%) | 7 : 1 | 26,800 | 27,000 | -200 | 32,810 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 990 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,500 | 21,000 | 500 | 24,960 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 420 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,150 | 18,000 | 150 | 20,940 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 510 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,150 | 20,000 | -1,850 | 22,040 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 990 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,000 | 24,000 | -2,000 | 26,970 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |