Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVHM2109)
CW VHM/VCSC/M/Au/T/A1
30
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,490
Thấp nhất NY10
KLGD451,900
NN mua3,000
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,200
Giá thực hiện98,654
Hòa vốn **98,768
S-X *-17,454
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | 506,100 | -9,400 | 50,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | 30 (+75%) | 137,900 | -22,066 | 63,226 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 250 | 50 (+25%) | 125,700 | -19,900 | 61,750 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 100 | -15,400 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 42,600 | -9,400 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 189,000 | -10,288 | 50,968 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 110,400 | -10,634 | 52,274 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 645,100 | -11,745 | 55,145 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 870 | -40 (-4.40%) | 340,200 | -12,856 | 57,806 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 88,200 | -2,400 | 45,600 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 42,400 | 27,050 | 2,050 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | 28,800 | -2,200 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 26,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,600 | -2,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 600 | 47,000 | 13,000 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 80,900 | 18,000 | -500 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 88,200 | 40,600 | -2,400 | 45,600 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 2,100 | 21,400 | 1,577 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.79 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 98,654 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |