Chứng quyền CVHM02MBS21CE (HOSE: CVHM2108)
CW CVHM02MBS21CE
120
Mở cửa190
Cao nhất390
Thấp nhất120
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY10
KLGD206,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,500
Giá thực hiện84,994
Hòa vốn **86,087
S-X *-2,494
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,360 | (0.00%) | 20,000 | 71,440 | SSI | 9 tháng | |
CVHM2408 | 8,100 | (0.00%) | 32,000 | 70,400 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 28,000 | 70,900 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2411 | 3,980 | (0.00%) | 19,445 | 70,455 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 5,340 | (0.00%) | 25,000 | 71,700 | SSI | 10 tháng | |
CVHM2503 | 4,490 | (0.00%) | 28,000 | 73,430 | BSI | 15 tháng | |
CVHM2504 | 11,880 | (0.00%) | 25,500 | 68,260 | VCI | 6 tháng | |
CVHM2505 | 4,100 | (0.00%) | 20,001 | 70,499 | KIS | 4 tháng | |
CVHM2506 | 4,450 | (0.00%) | 18,889 | 73,361 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 3,720 | (0.00%) | 16,667 | 71,933 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 3,600 | (0.00%) | 15,556 | 72,444 | KIS | 8 tháng | |
CVHM2509 | 3,550 | (0.00%) | 13,334 | 74,416 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 12,500 | 76,820 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 12,000 | 77,360 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,840 | (0.00%) | 12,000 | 77,360 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,200 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 70,000 | 28,000 | 70,900 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 350 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 21,467 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,040 | (0.00%) | 25,200 | 5,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | 117,000 | -15,927 | 138,342 | 9 tháng | |
CHPG2410 | 460 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 29,840 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.11 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 84,994 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |