Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVHM2102)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2020.01
2,950
Mở cửa2,880
Cao nhất2,970
Thấp nhất2,840
Cao nhất NY4,820
Thấp nhất NY1,760
KLGD1,569,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở118,000
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **116,500
S-X *31,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 130 | -20 (-13.33%) | 325,700 | -9,800 | 50,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -50 (-55.56%) | 38,800 | -22,466 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -10 (-4.76%) | 22,500 | -20,300 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | -10 (-50%) | 172,700 | -15,800 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 290 | -20 (-6.45%) | 109,700 | -9,800 | 52,900 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 325,200 | -10,688 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 140 | -20 (-12.50%) | 178,800 | -11,034 | 52,354 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | -40 (-10.26%) | 598,700 | -12,145 | 55,145 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 910 | 10 (+1.11%) | 25,000 | -13,256 | 58,006 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 179,900 | -2,800 | 45,040 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 920 | -70 (-7.07%) | 11,900 | 27,600 | -2,400 | 31,840 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | -10 (-33.33%) | 66,400 | 10,450 | -4,050 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 263,200 | 27,800 | -4,200 | 32,280 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 110,800 | 26,650 | 4,650 | 27,130 | 8 tháng |
CACB2307 | 560 | -20 (-3.45%) | 135,800 | 26,650 | 1,650 | 28,360 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,120 | 160 (+5.41%) | 1,050,000 | 112,300 | 30,300 | 113,200 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 159,300 | 112,300 | 11,300 | 121,850 | 12 tháng |
CHPG2341 | 670 | -90 (-11.84%) | 122,500 | 27,600 | -2,400 | 31,340 | 8 tháng |
CHPG2342 | 730 | -40 (-5.19%) | 137,400 | 27,600 | 3,600 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2317 | 630 | -140 (-18.18%) | 2,039,500 | 22,000 | 2,000 | 23,150 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 72,700 | 22,000 | 4,000 | 23,760 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,590 | 150 (+10.42%) | 1,152,800 | 49,800 | 7,800 | 51,540 | 8 tháng |
CSTB2336 | 70 | -20 (-22.22%) | 172,200 | 27,800 | -3,200 | 31,350 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 1,400 | 27,800 | 800 | 34,000 | 12 tháng |
CVIB2307 | 950 | -70 (-6.86%) | 66,900 | 21,000 | 1,177 | 23,410 | 9 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 32,700 | 18,400 | 400 | 21,010 | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | -10 (-1.96%) | 2,400 | 18,400 | -1,600 | 22,000 | 10 tháng |
CVRE2322 | 820 | -120 (-12.77%) | 34,700 | 21,900 | -2,100 | 26,460 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |