Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVHM2102)

CW.VHM.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

2,950

80 (+2.79%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa2,880

Cao nhất2,970

Thấp nhất2,840

Cao nhất NY4,820

Thấp nhất NY1,760

KLGD1,569,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở118,000

Giá thực hiện87,000

Hòa vốn **116,500

S-X *31,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302130-20 (-13.33%)325,700-9,80050,520ACBS12 tháng
CVHM230740-50 (-55.56%)38,800-22,46662,986KIS12 tháng
CVHM2311200-10 (-4.76%)22,500-20,30061,500HCM12 tháng
CVHM231210-10 (-50%)172,700-15,80056,050HCM9 tháng
CVHM2313290-20 (-6.45%)109,700-9,80052,900SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)325,200-10,68851,048KIS7 tháng
CVHM2316140-20 (-12.50%)178,800-11,03452,354KIS9 tháng
CVHM2317350-40 (-10.26%)598,700-12,14555,145KIS12 tháng
CVHM231891010 (+1.11%)25,000-13,25658,006KIS15 tháng
CVHM2401510-250 (-32.89%)179,900-2,80045,040VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2322920-70 (-7.07%)11,90027,600-2,40031,84012 tháng
CPOW230920-10 (-33.33%)66,40010,450-4,05014,54010 tháng
CSTB231870 (0.00%)263,20027,800-4,20032,28010 tháng
CACB23061,710-60 (-3.39%)110,80026,6504,65027,1308 tháng
CACB2307560-20 (-3.45%)135,80026,6501,65028,3609 tháng
CFPT23163,120160 (+5.41%)1,050,000112,30030,300113,2008 tháng
CFPT23171,39060 (+4.51%)159,300112,30011,300121,85012 tháng
CHPG2341670-90 (-11.84%)122,50027,600-2,40031,3408 tháng
CHPG2342730-40 (-5.19%)137,40027,6003,60031,30012 tháng
CMBB2317630-140 (-18.18%)2,039,50022,0002,00023,1509 tháng
CMBB23181,440-60 (-4%)72,70022,0004,00023,76010 tháng
CMWG23181,590150 (+10.42%)1,152,80049,8007,80051,5408 tháng
CSTB233670-20 (-22.22%)172,20027,800-3,20031,3506 tháng
CSTB23371,000-20 (-1.96%)1,40027,80080034,00012 tháng
CVIB2307950-70 (-6.86%)66,90021,0001,17723,4109 tháng
CVPB2321430-30 (-6.52%)32,70018,40040021,0109 tháng
CVPB2322500-10 (-1.96%)2,40018,400-1,60022,00010 tháng
CVRE2322820-120 (-12.77%)34,70021,900-2,10026,4608 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:87,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.