Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM-HSC-MET03 (HOSE: CVHM2009)

CW VHM-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

2,350

-30 (-1.26%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa2,380

Cao nhất2,450

Thấp nhất2,350

Cao nhất NY4,120

Thấp nhất NY1,250

KLGD503,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,300

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **95,500

S-X *24,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302130-20 (-13.33%)325,700-9,80050,520ACBS12 tháng
CVHM230740-50 (-55.56%)38,800-22,46662,986KIS12 tháng
CVHM2311200-10 (-4.76%)22,500-20,30061,500HCM12 tháng
CVHM231210-10 (-50%)172,700-15,80056,050HCM9 tháng
CVHM2313290-20 (-6.45%)109,700-9,80052,900SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)325,200-10,68851,048KIS7 tháng
CVHM2316140-20 (-12.50%)178,800-11,03452,354KIS9 tháng
CVHM2317350-40 (-10.26%)598,700-12,14555,145KIS12 tháng
CVHM231891010 (+1.11%)25,000-13,25658,006KIS15 tháng
CVHM2401510-250 (-32.89%)179,900-2,80045,040VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,210280 (+7.12%)58,800112,30032,236113,3659 tháng
CFPT23103,84090 (+2.40%)173,200112,30027,788114,88612 tháng
CHPG2328230-110 (-32.35%)409,20027,600-90028,9609 tháng
CHPG2329920-60 (-6.12%)521,40027,600-1,40030,84012 tháng
CMBB23111,500-360 (-19.35%)98,20022,0003,00022,0009 tháng
CMBB23121,730-250 (-12.63%)65,50022,0002,50022,96012 tháng
CMSN2311290-60 (-17.14%)50,60064,700-23,80090,82012 tháng
CMWG23097030 (+75%)898,20049,800-4,20054,3509 tháng
CMWG2310830170 (+25.76%)161,90049,800-4,70058,65012 tháng
CSTB232420-10 (-33.33%)535,20027,800-3,20031,0809 tháng
CSTB232563030 (+5%)14,30027,800-3,70034,02012 tháng
CTCB23063,650340 (+10.27%)78,00046,20014,20046,6009 tháng
CTCB23073,470-100 (-2.80%)34,60046,20012,20047,88012 tháng
CVHM2311200-10 (-4.76%)22,50040,200-20,30061,50012 tháng
CVHM231210-10 (-50%)172,70040,200-15,80056,0509 tháng
CVNM230850-40 (-44.44%)154,30063,500-4,11868,0109 tháng
CVPB2311100-40 (-28.57%)2,00018,400-1,14019,7309 tháng
CVPB2312570-40 (-6.56%)537,60018,400-1,61621,10312 tháng
CVRE231210-40 (-80%)104,40021,900-5,60027,5409 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)90021,900-7,60030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.