Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CVHM2004)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

80

50 (+166.67%)
01/10/2020 15:00

Mở cửa40

Cao nhất80

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY20

KLGD153,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,100

Giá thực hiện86,868

Hòa vốn **87,668

S-X *-9,768

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302130 (0.00%)-9,40050,520ACBS12 tháng
CVHM230770 (0.00%)-22,06663,226KIS12 tháng
CVHM2311250 (0.00%)-19,90061,750HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)-15,40056,050HCM9 tháng
CVHM2313320 (0.00%)-9,40053,200SSI12 tháng
CVHM231510 (0.00%)-10,28850,968KIS7 tháng
CVHM2316130 (0.00%)-10,63452,274KIS9 tháng
CVHM2317350 (0.00%)-11,74555,145KIS12 tháng
CVHM2318870 (0.00%)-12,85657,806KIS15 tháng
CVHM2401650 (0.00%)-2,40045,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)28,8001,02333,57712 tháng
CHPG2316980 (0.00%)28,800-8832,80815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)28,600-4,73334,08312 tháng
CSTB2313320 (0.00%)28,600-6,95537,15515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)22,40017826,98212 tháng
CHPG2319450 (0.00%)28,800-1,31131,91112 tháng
CMSN2307190 (0.00%)66,900-16,09984,89912 tháng
CNVL2305910 (0.00%)15,200-1,79920,63912 tháng
CPDR23052,270 (0.00%)27,0506,82829,30212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10,650-5,34916,11912 tháng
CSTB231660 (0.00%)28,600-7,73336,63312 tháng
CVHM230770 (0.00%)40,600-22,06663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,600-20,62264,14212 tháng
CVNM2306250 (0.00%)64,000-11,55578,05512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,550-8,78333,13312 tháng
CHPG2336200 (0.00%)28,80068928,9117 tháng
CHPG2337580 (0.00%)28,800-86631,9869 tháng
CHPG2338950 (0.00%)28,800-1,19933,79912 tháng
CHPG23393,050 (0.00%)28,800-1,42236,32215 tháng
CMBB2316470 (0.00%)22,5504,55122,6997 tháng
CMSN231520 (0.00%)66,900-15,09982,1997 tháng
CMSN2316520 (0.00%)66,900-17,07989,17912 tháng
CMSN2317980 (0.00%)66,900-19,96894,70815 tháng
CMWG2315170 (0.00%)52,3003,41252,2887 tháng
CPOW2313180 (0.00%)10,650-2,23813,2489 tháng
CPOW2314440 (0.00%)10,650-2,46113,99112 tháng
CPOW2315650 (0.00%)10,650-2,80614,75615 tháng
CSHB230220 (0.00%)11,200-79912,0397 tháng
CSHB2303470 (0.00%)11,200-1,14513,2859 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,200-46613,1669 tháng
CSHB2305340 (0.00%)11,200-1,35514,25512 tháng
CSHB23061,110 (0.00%)11,200-1,57714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)28,600-5,39934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,600-6,39935,6499 tháng
CSTB2332340 (0.00%)28,600-7,28837,58812 tháng
CSTB23331,620 (0.00%)28,600-7,51139,35115 tháng
CTPB230420 (0.00%)18,000-88818,9687 tháng
CTPB2305350 (0.00%)18,000-1,33320,7339 tháng
CTPB23061,270 (0.00%)18,000-1,88822,42812 tháng
CVHM231510 (0.00%)40,600-10,28850,9687 tháng
CVHM2316130 (0.00%)40,600-10,63452,2749 tháng
CVHM2317350 (0.00%)40,600-11,74555,14512 tháng
CVHM2318870 (0.00%)40,600-12,85657,80615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)41,600-10,74553,8459 tháng
CVIC2313330 (0.00%)41,600-11,85656,75612 tháng
CVIC23141,070 (0.00%)41,600-12,96759,91715 tháng
CVNM231340 (0.00%)64,000-19,97984,3797 tháng
CVNM2314400 (0.00%)64,000-22,88890,08812 tháng
CVNM23151,350 (0.00%)64,000-24,88894,28815 tháng
CVPB231610 (0.00%)18,600-4,85623,5067 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,600-5,39924,5199 tháng
CVPB2318340 (0.00%)18,600-5,96725,92712 tháng
CVPB23191,310 (0.00%)18,600-6,52327,74315 tháng
CVRE231720 (0.00%)22,550-7,44930,0797 tháng
CVRE2318160 (0.00%)22,550-8,44931,6399 tháng
CVRE2319200 (0.00%)22,550-9,22732,57712 tháng
CVRE23201,020 (0.00%)22,550-9,78334,37315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/06/2020
Ngày niêm yết:24/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:26/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/10/2020
Ngày đáo hạn:05/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,490
Giá thực hiện:86,868
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.