Chứng quyền VHM-HSC-MET01 (HOSE: CVHM2003)
CW VHM-HSC-MET01
790
Mở cửa790
Cao nhất890
Thấp nhất790
Cao nhất NY1,720
Thấp nhất NY620
KLGD130,080
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,600
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **77,900
S-X *7,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | -9,100 | 50,520 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2307 | 70 | (0.00%) | -21,766 | 63,226 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2311 | 250 | (0.00%) | -19,600 | 61,750 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | -15,100 | 56,050 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | -9,100 | 53,200 | SSI | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | 10 (+100%) | -9,988 | 51,048 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2316 | 130 | (0.00%) | -10,334 | 52,274 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | -11,445 | 55,145 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2318 | 870 | (0.00%) | -12,556 | 57,806 | KIS | 15 tháng | |
CVHM2401 | 650 | (0.00%) | -2,100 | 45,600 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | (0.00%) | 123,900 | 43,836 | 120,405 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 4,820 | (0.00%) | 123,900 | 39,388 | 122,638 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,800 | 300 | 29,400 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 28,800 | -200 | 31,360 | 12 tháng | |
CMBB2311 | 1,810 | (0.00%) | 22,600 | 3,600 | 22,620 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,970 | (0.00%) | 22,600 | 3,100 | 23,440 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 67,300 | -21,200 | 91,140 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 52,300 | -1,700 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,050 | (0.00%) | 52,300 | -2,200 | 59,750 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 28,800 | -2,200 | 31,120 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 670 | (0.00%) | 28,800 | -2,700 | 34,180 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,940 | (0.00%) | 47,000 | 15,000 | 47,760 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,740 | (0.00%) | 47,000 | 13,000 | 48,960 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 250 | (0.00%) | 40,900 | -19,600 | 61,750 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,900 | -15,100 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 64,200 | -3,418 | 68,010 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,800 | -740 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 650 | (0.00%) | 18,800 | -1,216 | 21,256 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | 22,550 | -6,950 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |