Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVHM04MBS19CE (HOSE: CVHM1903)

CW CVHM04MBS19CE

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
13/03/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,910

Thấp nhất NY10

KLGD961,490

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,000

Giá thực hiện84,500

Hòa vốn **84,550

S-X *-12,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302150-40 (-21.05%)4 : 150,000-8,20050,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230780-10 (-11.11%)8 : 162,666-20,86663,306KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311200 (0.00%)5 : 160,500-18,70061,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 156,000-14,20056,050HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVHM2313370-50 (-11.90%)10 : 150,000-8,20053,700SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231540-10 (-20%)8 : 150,888-9,08851,208KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316220 (0.00%)8 : 151,234-9,43452,994KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231746010 (+2.22%)8 : 152,345-10,54556,025KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,08060 (+5.88%)5 : 153,456-11,65658,856KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM231910-80 (-88.89%)5 : 152,000-10,20052,050MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM240183020 (+2.47%)4 : 143,000-1,20046,320VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1111,80080,00031,800112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,150 (0.00%)3 : 128,00025,0003,00028,450HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231740 (0.00%)6 : 149,40050,000-60050,240MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 144,85032,00012,85044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910-80 (-88.89%)5 : 141,80052,000-10,20052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316300100 (+50%)10 : 164,20065,00050266,638VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,15020,970-2,82021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 122,00029,000-7,00029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.