Chứng quyền CVHM04MBS19CE (HOSE: CVHM1903)
CW CVHM04MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,910
Thấp nhất NY10
KLGD961,490
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,000
Giá thực hiện84,500
Hòa vốn **84,550
S-X *-12,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 150 | -40 (-21.05%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,200 | 50,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 80 | -10 (-11.11%) | 8 : 1 | 62,666 | -20,866 | 63,306 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -18,700 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -14,200 | 56,050 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 370 | -50 (-11.90%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,200 | 53,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 50,888 | -9,088 | 51,208 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -9,434 | 52,994 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 460 | 10 (+2.22%) | 8 : 1 | 52,345 | -10,545 | 56,025 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 1,080 | 60 (+5.88%) | 5 : 1 | 53,456 | -11,656 | 58,856 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 5 : 1 | 52,000 | -10,200 | 52,050 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,200 | 46,320 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 111,800 | 80,000 | 31,800 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 25,000 | 3,000 | 28,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 6 : 1 | 49,400 | 50,000 | -600 | 50,240 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,850 | 32,000 | 12,850 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 5 : 1 | 41,800 | 52,000 | -10,200 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 66,638 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,150 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,000 | 29,000 | -7,000 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |