Chứng quyền VHM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVHM1902)

CW VHM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

30

(%)
20/04/2020 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY25,210

Thấp nhất NY10

KLGD113,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở68,500

Giá thực hiện85,000

Hòa vốn **85,030

S-X *-16,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24065,250-110 (-2.05%)297,30018,40071,000SSI9 tháng
CVHM24087,450-650 (-8.02%)5,00030,40067,800ACBS12 tháng
CVHM24095,170-610 (-10.55%)13,00026,40067,850MBS9 tháng
CVHM24113,190-790 (-19.85%)3,20017,84566,505KIS7 tháng
CVHM25025,000-340 (-6.37%)58,00023,40070,000SSI10 tháng
CVHM25034,180-310 (-6.90%)126,80026,40071,260BSI15 tháng
CVHM250411,770-110 (-0.93%)23,20023,90068,040VCI6 tháng
CVHM25053,480-620 (-15.12%)60018,40167,399KIS4 tháng
CVHM25063,490-960 (-21.57%)50017,28968,561KIS6 tháng
CVHM25073,530-190 (-5.11%)1,00015,06770,983KIS7 tháng
CVHM25083,110-490 (-13.61%)30013,95669,994KIS8 tháng
CVHM25093,100-450 (-12.68%)15,20011,73472,166KIS9 tháng
CVHM25104,510-320 (-6.63%)315,60010,90075,540HCM9 tháng
CVHM25114,960120 (+2.48%)9,20010,40077,840HCM12 tháng
CVHM25124,85010 (+0.21%)205,10010,40077,400ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310 (0.00%)622,40021,05016021,9279 tháng
CFPT2402640-50 (-7.25%)5,300115,400-17,527135,4489 tháng
CHPG2406530-70 (-11.67%)285,70026,400-1,60030,12012 tháng
CHPG2408280-80 (-22.22%)1,537,20026,400-60028,1209 tháng
CMBB240574030 (+4.23%)4,820,60024,8502,26025,1629 tháng
CMSN2404110-10 (-8.33%)356,00065,400-13,60079,4409 tháng
CMWG2406600-90 (-13.04%)1,037,80063,200-2,80068,4009 tháng
CSTB24092,370-80 (-3.27%)1,474,30044,9008,90045,4809 tháng
CVHM24065,250-110 (-2.05%)297,30068,40018,40071,0009 tháng
CVIB2406190 (0.00%)1,136,70017,900-37519,0069 tháng
CVIC240510,700-400 (-3.60%)51,70085,50042,50085,8009 tháng
CVNM2406100-20 (-16.67%)71,90055,500-10,62466,5079 tháng
CVPB240760-10 (-14.29%)1,164,30018,150-2,29420,6789 tháng
CVRE24061,520-200 (-11.63%)1,713,30024,5505,55025,0809 tháng
CACB25021,280-20 (-1.54%)66,10021,050-2,34725,53615 tháng
CACB2503720 (0.00%)193,80021,050-1,51223,76510 tháng
CFPT2502200-30 (-13.04%)204,600115,400-53,158170,54110 tháng
CFPT2503610 (0.00%)71,800115,400-63,073184,52115 tháng
CHPG2504850-70 (-7.61%)695,30026,400-2,60030,70010 tháng
CHPG25051,600-80 (-4.76%)72,00026,400-3,60033,20015 tháng
CMBB25032,07090 (+4.55%)180,90024,8502,26026,19210 tháng
CMBB25042,51060 (+2.45%)125,40024,8501,39127,82615 tháng
CMSN250387020 (+2.35%)291,20065,400-9,60079,35010 tháng
CMWG25031,40020 (+1.45%)713,00063,20020070,00010 tháng
CMWG25041,950-180 (-8.45%)276,10063,200-2,80075,75015 tháng
CSTB25044,520-70 (-1.53%)190,80044,9006,90047,04010 tháng
CTCB25033,300120 (+3.77%)799,70031,2005,20032,60010 tháng
CVHM25025,000-340 (-6.37%)58,00068,40023,40070,00010 tháng
CVIB2502450-10 (-2.17%)327,10017,900-2,29921,06510 tháng
CVIC25028,500-200 (-2.30%)224,10085,50045,50082,50010 tháng
CVNM2502540-30 (-5.26%)69,80055,500-7,74965,83610 tháng
CVNM2503780-40 (-4.88%)639,00055,500-10,62369,86015 tháng
CVPB2501650-10 (-1.52%)523,70018,150-1,32120,73710 tháng
CVPB25021,080-40 (-3.57%)173,10018,150-2,29422,54715 tháng
CVRE25033,600-540 (-13.04%)113,00024,5506,55025,20010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/10/2019
Ngày niêm yết:22/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:24/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:20/04/2020
Ngày đáo hạn:22/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:18,600
Giá thực hiện:85,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate