Chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CTPB2403)
CW TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,020
Thấp nhất NY10
KLGD128,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở14,750
Giá thực hiện17,500
Hòa vốn **17,530
S-X *-2,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2405 | 10 | -10 (-50%) | 12,000 | -4,511 | 17,748 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | -3,300 | 16,519 | VCI | 6 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 149 | 15,325 | HCM | 9 tháng |
CTPB2503 | 1,310 | -50 (-3.68%) | 113,300 | 200 | 15,620 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,450 | 10 (+0.69%) | 10,200 | 31,200 | 6,200 | 32,250 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,170 | -610 (-10.55%) | 13,000 | 68,400 | 26,400 | 67,850 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | -10 (-2.86%) | 1,100 | 18,150 | -2,294 | 21,437 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,720 | -320 (-15.69%) | 19,000 | 24,550 | 4,550 | 25,160 | 9 tháng |
CFPT2405 | 500 | -50 (-9.09%) | 372,000 | 115,400 | -17,527 | 137,850 | 9 tháng |
CHPG2410 | 420 | -40 (-8.70%) | 10,100 | 26,400 | -1,600 | 29,680 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |