Chứng quyền TPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTPB2301)
CW TPB/VCSC/M/Au/T/A1
920
Mở cửa1,020
Cao nhất1,070
Thấp nhất920
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY280
KLGD78,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **18,629
S-X *1,609
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2405 | 10 | (0.00%) | 54,000 | -4,411 | 17,748 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 10 | -10 (-50%) | 807,900 | -3,200 | 16,509 | VCI | 6 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 249 | 15,363 | HCM | 9 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | 40 (+3.05%) | 146,200 | 300 | 15,700 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 18,200 | 21,300 | -1,596 | 23,013 | 6 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 25,900 | 119,000 | -43,609 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 80 | -30 (-27.27%) | 52,100 | 21,750 | -3,050 | 24,960 | 6 tháng |
CHPG2507 | 70 | 40 (+133.33%) | 23,700 | 26,750 | -2,850 | 29,740 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,080 | 120 (+12.50%) | 55,800 | 25,100 | 2,075 | 24,904 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | (0.00%) | 13,700 | 66,800 | -10,900 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 150 | 10 (+7.14%) | 89,900 | 64,300 | -2,600 | 67,350 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,550 | -100 (-2.74%) | 17,200 | 45,500 | 7,400 | 45,200 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,680 | 270 (+11.20%) | 31,900 | 32,300 | 5,900 | 31,760 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | -10 (-50%) | 807,900 | 13,300 | -3,200 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,500 | -270 (-2.29%) | 5,100 | 67,400 | 22,900 | 67,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,300 | -2,091 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 13,650 | -20 (-0.15%) | 300 | 85,400 | 42,800 | 83,550 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 118,100 | 87,800 | -18,300 | 106,220 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | 30 (+20%) | 1,600 | 18,800 | -1,644 | 20,620 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,230 | -230 (-3.56%) | 2,000 | 24,500 | 6,600 | 24,130 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 56,300 | -9,182 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9432 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,841 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |