Chứng quyền CTPB01MBS21CE (HOSE: CTPB2101)
CW CTPB01MBS21CE
1,960
Mở cửa2,140
Cao nhất2,140
Thấp nhất1,960
Cao nhất NY4,550
Thấp nhất NY1,560
KLGD63,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,250
Giá thực hiện33,333
Hòa vốn **40,585
S-X *7,917
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2304 | 100 | -100 (-50%) | 334,800 | -1,888 | 19,288 | KIS | 7 tháng |
CTPB2305 | 280 | -60 (-17.65%) | 176,100 | -2,333 | 20,453 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,120 | -90 (-7.44%) | 112,500 | -2,888 | 22,128 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 36,000 | -1,500 | 20,020 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,000 | 3,000 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 49,400 | -600 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,850 | 12,850 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 391,200 | 41,800 | -10,200 | 52,050 | 6 tháng |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 1,100 | 64,200 | 502 | 66,638 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 22,000 | -7,000 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 06/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 06/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.70 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 33,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |