Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/74 (HOSE: CTCB2507)
CW.TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/74
2,850
Mở cửa2,780
Cao nhất2,850
Thấp nhất2,780
Cao nhất NY2,850
Thấp nhất NY1,570
KLGD3,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,100,000
Số ngày đến hạn335
Giá CK cơ sở33,400
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **37,050
S-X *4,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 2,850 | 160 (+5.95%) | 3,000 |
18/06/2025 | 2,690 | 80 (+3.07%) | 18,300 |
17/06/2025 | 2,610 | 90 (+3.57%) | 7,000 |
16/06/2025 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,900 |
13/06/2025 | 2,260 | 690 (+43.95%) | 5,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,720 | 100 (+6.17%) | 87,900 | 7,400 | 34,600 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 10,500 | 8,400 | 33,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 950 | 60 (+6.74%) | 65,500 | 5,421 | 32,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,610 | 210 (+4.77%) | 5,000 | 9,400 | 33,220 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,250 | 250 (+6.25%) | 112,000 | 7,400 | 34,500 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,910 | 60 (+3.24%) | 44,200 | 8,900 | 35,960 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,300 | 190 (+6.11%) | 24,500 | 7,000 | 33,000 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 27,500 | 8,400 | 34,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,850 | 160 (+5.95%) | 3,000 | 4,900 | 37,050 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,040 | 80 (+4.08%) | 47,300 | 1,400 | 36,080 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 39,700 | -600 | 38,000 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | 116,400 | -2,742 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 35,900 | 26,950 | 1,950 | 29,590 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,030 | -50 (-2.40%) | 105,500 | 25,050 | 2,460 | 26,118 | 12 tháng |
CMSN2406 | 490 | -50 (-9.26%) | 94,200 | 66,400 | -12,600 | 81,940 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 15,100 | 63,500 | -6,500 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 17,100 | 47,000 | 9,000 | 48,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,720 | 100 (+6.17%) | 87,900 | 33,400 | 7,400 | 34,600 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,860 | 400 (+4.73%) | 52,100 | 71,900 | 33,900 | 73,440 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 29,100 | 18,000 | 687 | 19,564 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | -10 (-3.03%) | 29,000 | 55,900 | -9,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 294,000 | 18,550 | -2,868 | 22,430 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 24,650 | 8,650 | 25,420 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 840 | -50 (-5.62%) | 106,000 | 116,400 | -17,455 | 144,682 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 12,100 | 26,950 | -1,050 | 31,720 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 25,050 | 50 | 28,750 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,080 | -70 (-3.26%) | 38,400 | 66,400 | 6,400 | 74,560 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 113,900 | 63,500 | -500 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 47,000 | 7,000 | 51,460 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 2,850 | 160 (+5.95%) | 3,000 | 33,400 | 4,900 | 37,050 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | (0.00%) | 10,000 | 13,400 | 400 | 15,760 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,400 | 230 (+4.45%) | 1,900 | 71,900 | 13,900 | 79,600 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 22,100 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,580 | -30 (-1.86%) | 155,200 | 55,900 | 900 | 64,480 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 13,500 | 18,550 | 550 | 21,700 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,190 | 30 (+1.39%) | 1,100 | 24,650 | 1,150 | 27,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,100,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,100,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |