Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)
CW TCB-HSC-MET15
2,350
Mở cửa2,320
Cao nhất2,370
Thấp nhất2,290
Cao nhất NY2,380
Thấp nhất NY690
KLGD27,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn126
Giá CK cơ sở33,450
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **34,400
S-X *8,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 27,500 |
18/06/2025 | 2,300 | 120 (+5.50%) | 90,300 |
17/06/2025 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 9,100 |
16/06/2025 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 |
13/06/2025 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,720 | 100 (+6.17%) | 87,900 | 7,450 | 34,600 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 10,500 | 8,450 | 33,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 950 | 60 (+6.74%) | 65,500 | 5,471 | 32,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,660 | 260 (+5.91%) | 5,100 | 9,450 | 33,320 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,250 | 250 (+6.25%) | 112,000 | 7,450 | 34,500 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,910 | 60 (+3.24%) | 44,200 | 8,950 | 35,960 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,300 | 190 (+6.11%) | 24,500 | 7,050 | 33,000 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 27,500 | 8,450 | 34,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,850 | 160 (+5.95%) | 3,000 | 4,950 | 37,050 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,040 | 80 (+4.08%) | 47,300 | 1,450 | 36,080 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 39,700 | -550 | 38,000 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,950 | -50 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 27,500 | 33,450 | 8,450 | 34,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,600 | 7,600 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 114,400 | 116,500 | -6,448 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 16,300 | 116,500 | -8,431 | 141,787 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,300 | -170 (-6.88%) | 1,900 | 25,050 | 550 | 29,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 362,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 592,900 | 63,500 | 9,000 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 62,100 | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | 20 (+0.70%) | 5,300 | 47,000 | 8,000 | 50,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,000 | 7,500 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,900 | 14,400 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,900 | 13,900 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 88,000 | 20,000 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,500 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 104,700 | 18,550 | 539 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,550 | 53 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,600 | 3,100 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |