Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)

CW TCB-HSC-MET15

2,350

50 (+2.17%)
19/06/2025 10:57

Mở cửa2,320

Cao nhất2,370

Thấp nhất2,290

Cao nhất NY2,380

Thấp nhất NY690

KLGD27,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn126

Giá CK cơ sở33,450

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **34,400

S-X *8,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2506: CTCB2403 CTCB2503 CTCB2504 CTCB2505 CTCB2507
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/20252,35050 (+2.17%)27,500
18/06/20252,300120 (+5.50%)90,300
17/06/20252,18050 (+2.35%)9,100
16/06/20252,130130 (+6.50%)27,900
13/06/20252,000140 (+7.53%)17,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,720100 (+6.17%)87,9007,45034,600ACBS12 tháng
CTCB24041,70050 (+3.03%)10,5008,45033,500MBS9 tháng
CTCB240695060 (+6.74%)65,5005,47132,729KIS7 tháng
CTCB25014,660260 (+5.91%)5,1009,45033,320VPBankS7 tháng
CTCB25034,250250 (+6.25%)112,0007,45034,500SSI10 tháng
CTCB25041,91060 (+3.24%)44,2008,95035,960BSI12 tháng
CTCB25053,300190 (+6.11%)24,5007,05033,000VCI6 tháng
CTCB25062,35050 (+2.17%)27,5008,45034,400HCM9 tháng
CTCB25072,850160 (+5.95%)3,0004,95037,050ACBS12 tháng
CTCB25082,04080 (+4.08%)47,3001,45036,080SSI5 tháng
CTCB25092,00060 (+3.09%)39,700-55038,000SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480-40 (-2.63%)13,40026,950-5029,9609 tháng
CTCB25062,35050 (+2.17%)27,50033,4508,45034,4009 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,6007,60025,3409 tháng
CFPT25111,400-100 (-6.67%)114,400116,500-6,448136,8299 tháng
CFPT25121,700-130 (-7.10%)16,300116,500-8,431141,78712 tháng
CHPG25172,760-20 (-0.72%)6,50026,9501,45031,02012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,05055028,5009 tháng
CMBB25102,300-170 (-6.88%)1,90025,05055029,10012 tháng
CMSN25111,710-90 (-5%)362,80066,4007,40072,6809 tháng
CMWG25091,800-80 (-4.26%)592,90063,5009,00068,9009 tháng
CMWG25101,990-60 (-2.93%)62,10063,5008,50070,92012 tháng
CSTB25132,88020 (+0.70%)5,30047,0008,00050,5209 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00047,0007,50052,34012 tháng
CTPB25021,200-80 (-6.25%)13,50013,40034915,2889 tháng
CVHM25105,090350 (+7.38%)23,40071,90014,40077,8609 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)71,90013,90077,72012 tháng
CVIC25096,900510 (+7.98%)4,90088,00020,00095,6009 tháng
CVNM2510760-20 (-2.56%)134,50055,900-3,01564,7879 tháng
CVPB25111,510-90 (-5.63%)104,70018,55053920,9519 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40018,5505321,78812 tháng
CVRE25113,340 (0.00%)24,6003,10028,18012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:23/01/2025
Ngày niêm yết:21/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:25/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:21/10/2025
Ngày đáo hạn:23/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate