Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CTCB2504)

CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

2,030

50 (+2.53%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa2,070

Cao nhất2,130

Thấp nhất2,010

Cao nhất NY2,130

Thấp nhất NY880

KLGD93,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn202

Giá CK cơ sở34,000

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **36,680

S-X *9,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2504: CTCB2403 CTCB2406 CACB2505 CTCB2404 CTCB2509
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/20252,03050 (+2.53%)93,000
19/06/20251,980130 (+7.03%)357,000
18/06/20251,85040 (+2.21%)137,700
17/06/20251,81040 (+2.26%)249,100
16/06/20251,770120 (+7.27%)72,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,83080 (+4.57%)669,3008,00035,150ACBS12 tháng
CTCB24041,93080 (+4.32%)1,3009,00034,650MBS9 tháng
CTCB24061,13040 (+3.67%)35,9006,02133,629KIS7 tháng
CTCB25015,150350 (+7.29%)7,70010,00034,300VPBankS7 tháng
CTCB25034,530220 (+5.10%)427,7008,00035,060SSI10 tháng
CTCB25042,03050 (+2.53%)93,0009,50036,680BSI12 tháng
CTCB25053,650150 (+4.29%)47,3007,60033,700VCI6 tháng
CTCB25062,550-10 (-0.39%)120,7009,00035,200HCM9 tháng
CTCB25073,01080 (+2.73%)5005,50037,530ACBS12 tháng
CTCB25082,350220 (+10.33%)70,4002,00036,700SSI5 tháng
CTCB25092,300180 (+8.49%)60,70038,600SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505920 (0.00%)8,10021,450-52724,2839 tháng
CFPT2505650-20 (-2.99%)24,700116,100-40,560163,10512 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)10,50027,000-80031,60012 tháng
CMBB25052,080160 (+8.33%)664,90025,8003,00029,04015 tháng
CMWG25051,540-20 (-1.28%)11,30064,1003,10070,2409 tháng
CSTB25052,980-20 (-0.67%)10046,6006,60048,9409 tháng
CTCB25042,03050 (+2.53%)93,00034,0009,50036,68012 tháng
CVHM25034,580-90 (-1.93%)8,10070,20028,20074,06015 tháng
CVNM2504660 (0.00%)56,600-6,17866,6029 tháng
CVPB25041,160-40 (-3.33%)25,10018,450-1,02122,85915 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate