Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CTCB2504)
CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01
2,030
Mở cửa2,070
Cao nhất2,130
Thấp nhất2,010
Cao nhất NY2,130
Thấp nhất NY880
KLGD93,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn202
Giá CK cơ sở34,000
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **36,680
S-X *9,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 |
19/06/2025 | 1,980 | 130 (+7.03%) | 357,000 |
18/06/2025 | 1,850 | 40 (+2.21%) | 137,700 |
17/06/2025 | 1,810 | 40 (+2.26%) | 249,100 |
16/06/2025 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 72,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 8,000 | 35,150 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 9,000 | 34,650 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,130 | 40 (+3.67%) | 35,900 | 6,021 | 33,629 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 5,150 | 350 (+7.29%) | 7,700 | 10,000 | 34,300 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,530 | 220 (+5.10%) | 427,700 | 8,000 | 35,060 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 9,500 | 36,680 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 7,600 | 33,700 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 9,000 | 35,200 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 5,500 | 37,530 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,350 | 220 (+10.33%) | 70,400 | 2,000 | 36,700 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,300 | 180 (+8.49%) | 60,700 | 38,600 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 8,100 | 21,450 | -527 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | 116,100 | -40,560 | 163,105 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | 27,000 | -800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 25,800 | 3,000 | 29,040 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 64,100 | 3,100 | 70,240 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 46,600 | 6,600 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 34,000 | 9,500 | 36,680 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 70,200 | 28,200 | 74,060 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | 56,600 | -6,178 | 66,602 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 25,100 | 18,450 | -1,021 | 22,859 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |