Chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CTCB2402)

CW TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY10

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,250

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **27,520

S-X *-3,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2402: ANV ECO PMC PVD
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,60070 (+4.58%)32,2006,65034,000ACBS12 tháng
CTCB24041,560 (0.00%)7,65032,800MBS9 tháng
CTCB24061,100 (0.00%)4,67133,479KIS7 tháng
CTCB25014,360200 (+4.81%)1,5008,65032,720VPBankS7 tháng
CTCB25033,970190 (+5.03%)82,0006,65033,940SSI10 tháng
CTCB25041,86050 (+2.76%)1008,15035,660BSI12 tháng
CTCB25052,940120 (+4.26%)27,5006,25032,280VCI6 tháng
CTCB25062,280100 (+4.59%)34,6007,65034,120HCM9 tháng
CTCB25072,590-20 (-0.77%)1004,15036,270ACBS12 tháng
CTCB25081,920110 (+6.08%)10,60065035,840SSI5 tháng
CTCB25091,91090 (+4.95%)12,200-1,35037,820SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310-10 (-3.13%)7,40021,30041021,9279 tháng
CFPT240264020 (+3.23%)5,600118,700-14,227135,4489 tháng
CHPG240659020 (+3.51%)12,70026,900-1,10030,36012 tháng
CHPG2408350 (0.00%)159,90026,900-10028,4009 tháng
CMBB240582010 (+1.23%)510,90025,0502,46025,4409 tháng
CMSN240415020 (+15.38%)557,00067,400-11,60079,6009 tháng
CMWG2406730-10 (-1.35%)173,50064,500-1,50068,9209 tháng
CSTB24092,850290 (+11.33%)124,10047,00011,00047,4009 tháng
CVHM24065,150-190 (-3.56%)8,00069,90019,90070,6009 tháng
CVIB240621020 (+10.53%)171,80018,250-2519,0839 tháng
CVIC240511,500100 (+0.88%)77,40087,90044,90089,0009 tháng
CVNM2406100-10 (-9.09%)55,30056,500-9,62466,5079 tháng
CVPB240780 (0.00%)881,90018,750-1,69420,7569 tháng
CVRE24061,50020 (+1.35%)45,60024,7005,70025,0009 tháng
CACB25021,27020 (+1.60%)20021,300-2,09725,52015 tháng
CACB250375010 (+1.35%)40,20021,300-1,26223,81510 tháng
CFPT2502220 (0.00%)11,100118,700-49,858170,73910 tháng
CFPT2503590-20 (-3.28%)4,300118,700-59,773184,32315 tháng
CHPG250495010 (+1.06%)14,50026,900-2,10030,90010 tháng
CHPG25051,72010 (+0.58%)80026,900-3,10033,44015 tháng
CMBB25032,17030 (+1.40%)26,10025,0502,46026,36610 tháng
CMBB25042,61010 (+0.38%)30025,0501,59128,00015 tháng
CMSN250397060 (+6.59%)169,10067,400-7,60079,85010 tháng
CMWG25031,61020 (+1.26%)691,80064,5001,50071,05010 tháng
CMWG25042,20070 (+3.29%)12,80064,500-1,50077,00015 tháng
CSTB25045,440540 (+11.02%)3,00047,0009,00048,88010 tháng
CTCB25033,970190 (+5.03%)82,00032,6506,65033,94010 tháng
CVHM25025,330-180 (-3.27%)6,00069,90024,90071,65010 tháng
CVIB250250020 (+4.17%)30,30018,250-1,94921,16110 tháng
CVIC25029,000110 (+1.24%)104,30087,90047,90085,00010 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)2,10056,500-6,74965,98010 tháng
CVNM250387030 (+3.57%)39,40056,500-9,62370,29115 tháng
CVPB2501800-20 (-2.44%)67,30018,750-72121,02910 tháng
CVPB25021,230 (0.00%)2,20018,750-1,69422,83915 tháng
CVRE25033,770-10 (-0.26%)1,80024,7006,70025,54010 tháng
CACB25071,46010 (+0.69%)20021,30041023,3285 tháng
CACB25081,58010 (+0.64%)20021,300-42624,3657 tháng
CFPT25141,310-20 (-1.50%)19,400118,700-282131,9775 tháng
CFPT25151,480-10 (-0.67%)500118,700-4,248137,6307 tháng
CHPG25191,43020 (+1.42%)40026,900-10029,8605 tháng
CHPG25201,59020 (+1.27%)30026,900-1,10031,1807 tháng
CLPB2501680-10 (-1.45%)40032,300-4,02939,4987 tháng
CLPB2502610 (0.00%)30032,300-2,16637,3095 tháng
CMBB25121,36020 (+1.49%)30025,0505027,7205 tháng
CMBB25131,50040 (+2.74%)7,60025,050-95029,0007 tháng
CMSN25131,780100 (+5.95%)70067,4002,40073,9005 tháng
CMSN25141,870130 (+7.47%)90067,400-60077,3507 tháng
CMWG25121,41060 (+4.44%)30064,500-50072,0505 tháng
CMWG25131,62080 (+5.19%)20064,500-2,50075,1007 tháng
CSTB25163,630470 (+14.87%)1,00047,0004,00050,2605 tháng
CSTB25173,690440 (+13.54%)1,00047,0002,00052,3807 tháng
CTCB25081,920110 (+6.08%)10,60032,65065035,8405 tháng
CTCB25091,91090 (+4.95%)12,20032,650-1,35037,8207 tháng
CVHM25131,340-100 (-6.94%)39,10069,900-4,10080,7005 tháng
CVHM25141,960-110 (-5.31%)2,00069,900-2,10081,8007 tháng
CVIB25051,06020 (+1.92%)20018,250-75021,1207 tháng
CVIB25061,03020 (+1.98%)20018,25025020,0605 tháng
CVNM25121,04050 (+5.05%)1,50056,500-2,41563,9385 tháng
CVNM25131,19030 (+2.59%)50056,500-4,34666,5947 tháng
CVPB25141,46010 (+0.69%)17,20018,7501,22620,3715 tháng
CVPB25151,480-10 (-0.67%)30018,75025321,3837 tháng
CVRE25131,13010 (+0.89%)30024,700-5,30032,2607 tháng
CVRE2514740-10 (-1.33%)7,10024,700-5,30031,4805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate