Chứng quyền TCB-HSC-MET12 (HOSE: CTCB2305)

CW TCB-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

660

-40 (-5.71%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa680

Cao nhất680

Thấp nhất650

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY10

KLGD71,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,950

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **34,640

S-X *2,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,35060 (+4.65%)1,159,6005,20032,750ACBS12 tháng
CTCB24041,45010 (+0.69%)10,2006,20032,250MBS9 tháng
CTCB240672020 (+2.86%)62,3003,22131,579KIS7 tháng
CTCB25013,650300 (+8.96%)131,4007,20031,300VPBankS7 tháng
CTCB25033,300120 (+3.77%)799,7005,20032,600SSI10 tháng
CTCB25041,65020 (+1.23%)139,9006,70034,400BSI12 tháng
CTCB25052,41020 (+0.84%)51,0004,80031,220VCI6 tháng
CTCB25062,000140 (+7.53%)17,1006,20033,000HCM9 tháng
CTCB25072,260690 (+43.95%)5,1002,70035,280ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,290-70 (-5.15%)234,40026,400-60029,5809 tháng
CTCB25062,000140 (+7.53%)17,10031,2006,20033,0009 tháng
CVRE25053,980-580 (-12.72%)1,00024,5507,55024,9609 tháng
CFPT25111,360-90 (-6.21%)474,000115,400-7,548136,4339 tháng
CFPT25121,750-30 (-1.69%)119,300115,400-9,531142,28312 tháng
CHPG25172,590-90 (-3.36%)697,40026,40090030,68012 tháng
CMBB25091,85010 (+0.54%)10,00024,85035028,2009 tháng
CMBB25102,39070 (+3.02%)124,40024,85035029,28012 tháng
CMSN25111,610-40 (-2.42%)956,40065,4006,40071,8809 tháng
CMWG25091,77020 (+1.14%)1,604,00063,2008,70068,6609 tháng
CMWG25101,930-60 (-3.02%)447,30063,2008,20070,44012 tháng
CSTB25132,460-170 (-6.46%)71,70044,9005,90048,8409 tháng
CSTB25142,850120 (+4.40%)12,00044,9005,40050,90012 tháng
CTPB25021,220-40 (-3.17%)119,10013,20014915,3259 tháng
CVHM25104,510-320 (-6.63%)315,60068,40010,90075,5409 tháng
CVHM25114,960120 (+2.48%)9,20068,40010,40077,84012 tháng
CVIC25096,150-400 (-6.11%)102,70085,50017,50092,6009 tháng
CVNM2510750-20 (-2.60%)219,30055,500-3,41564,7099 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)368,90018,15013920,7959 tháng
CVPB25121,560-40 (-2.50%)145,30018,150-34721,53512 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5503,05028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate