Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CTCB2209)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY10
KLGD10,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,700
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,030
S-X *-6,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,960 | -100 (-4.85%) | 791,800 | 8,900 | 35,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,340 | 110 (+4.93%) | 1,800 | 9,900 | 36,700 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | -100 (-1.75%) | 12,400 | 10,900 | 35,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,880 | -170 (-3.37%) | 655,900 | 8,900 | 35,760 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | -40 (-1.88%) | 54,300 | 10,400 | 37,040 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | (0.00%) | 415,800 | 9,900 | 36,320 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,250 | -60 (-1.81%) | 93,400 | 6,400 | 38,250 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,350 | -190 (-7.48%) | 170,700 | 2,900 | 36,700 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,200 | -160 (-6.78%) | 56,900 | 900 | 38,400 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |