Chứng quyền CTCB01MBS22CE (HOSE: CTCB2205)
CW CTCB01MBS22CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,100
Giá thực hiện46,500
Hòa vốn **46,550
S-X *-21,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 59,200 | 20,700 | 47,670 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,010 | -60 (-1.47%) | 7,300 | 15,700 | 48,040 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 13,700 | 49,280 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,840 | -40 (-0.82%) | 40,000 | 12,700 | 49,520 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -60 (-3.13%) | 764,200 | 12,700 | 49,880 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 5,000 | 15,700 | 47,840 | MBS | 6 tháng |
CTCB2312 | 5,140 | -230 (-4.28%) | 2,300 | 15,100 | 48,020 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 13,700 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,500 | 36,500 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,350 | 5,350 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 51,500 | 1,500 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 5,000 | 47,700 | 15,700 | 47,840 | 6 tháng |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 42,950 | -9,050 | 53,450 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 3,100 | 67,600 | 3,902 | 72,910 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,700 | -1,270 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 40,100 | 25,650 | -3,350 | 30,440 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 46,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |