Chứng quyền CTCB03MBS21CE (HOSE: CTCB2202)
CW CTCB03MBS21CE
290
Mở cửa290
Cao nhất290
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **53,450
S-X *-14,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 49,000 | 20,750 | 47,670 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,010 | -60 (-1.47%) | 6,200 | 15,750 | 48,040 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,830 | -70 (-1.79%) | 15,200 | 13,750 | 49,320 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,840 | -40 (-0.82%) | 34,000 | 12,750 | 49,520 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 461,100 | 12,750 | 50,120 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 15,750 | 46,940 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 5,140 | -230 (-4.28%) | 2,300 | 15,150 | 48,020 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 13,750 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,400 | 36,400 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,350 | 5,350 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 51,600 | 1,600 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,850 | 850 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 47,750 | 15,750 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 42,950 | -9,050 | 53,450 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 3,100 | 67,600 | 3,902 | 72,910 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,600 | -1,370 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 40,100 | 25,550 | -3,450 | 30,440 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,080 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |