Chứng quyền TCB-HSC-MET 06 (HOSE: CTCB2109)

CW TCB-HSC-MET 06

Ngừng giao dịch

40

(%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY20

KLGD1,852,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,650

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,160

S-X *-350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,750130 (+8.02%)92,9007,50034,750ACBS12 tháng
CTCB24041,70050 (+3.03%)10,5008,50033,500MBS9 tháng
CTCB24061,050160 (+17.98%)80,0005,52133,229KIS7 tháng
CTCB25014,730330 (+7.50%)16,2009,50033,460VPBankS7 tháng
CTCB25034,280280 (+7%)145,9007,50034,560SSI10 tháng
CTCB25041,970120 (+6.49%)49,6009,00036,320BSI12 tháng
CTCB25053,400290 (+9.32%)37,9007,10033,200VCI6 tháng
CTCB25062,410110 (+4.78%)42,1008,50034,640HCM9 tháng
CTCB25072,850160 (+5.95%)3,0005,00037,050ACBS12 tháng
CTCB25082,04080 (+4.08%)47,3001,50036,080SSI5 tháng
CTCB25092,150210 (+10.82%)41,700-50038,300SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480-40 (-2.63%)13,40026,900-10029,9609 tháng
CTCB25062,410110 (+4.78%)42,10033,5008,50034,6409 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,5007,50025,3409 tháng
CFPT25111,390-110 (-7.33%)197,100116,300-6,648136,7309 tháng
CFPT25121,690-140 (-7.65%)42,000116,300-8,631141,68812 tháng
CHPG25172,720-60 (-2.16%)7,50026,9001,40030,94012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,05055028,5009 tháng
CMBB25102,380-90 (-3.64%)2,00025,05055029,26012 tháng
CMSN25111,710-90 (-5%)415,80066,4007,40072,6809 tháng
CMWG25091,780-100 (-5.32%)616,40063,4008,90068,7409 tháng
CMWG25101,960-90 (-4.39%)73,60063,4008,40070,68012 tháng
CSTB25132,92060 (+2.10%)5,70047,0008,00050,6809 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00047,0007,50052,34012 tháng
CTPB25021,200-80 (-6.25%)13,50013,35029915,2889 tháng
CVHM25105,090350 (+7.38%)23,40071,80014,30077,8609 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)71,80013,80077,72012 tháng
CVIC25096,46070 (+1.10%)9,90087,80019,80093,8409 tháng
CVNM2510760-20 (-2.56%)134,50055,900-3,01564,7879 tháng
CVPB25111,510-90 (-5.63%)104,70018,60058920,9519 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40018,60010321,78812 tháng
CVRE25113,180-160 (-4.79%)1,00024,5003,00027,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate