Chứng quyền TCB-HSC-MET 06 (HOSE: CTCB2109)
CW TCB-HSC-MET 06
40
Mở cửa40
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY20
KLGD1,852,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,650
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,160
S-X *-350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,750 | 130 (+8.02%) | 92,900 | 7,500 | 34,750 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 10,500 | 8,500 | 33,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,050 | 160 (+17.98%) | 80,000 | 5,521 | 33,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,730 | 330 (+7.50%) | 16,200 | 9,500 | 33,460 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,280 | 280 (+7%) | 145,900 | 7,500 | 34,560 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,970 | 120 (+6.49%) | 49,600 | 9,000 | 36,320 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,400 | 290 (+9.32%) | 37,900 | 7,100 | 33,200 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 8,500 | 34,640 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,850 | 160 (+5.95%) | 3,000 | 5,000 | 37,050 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,040 | 80 (+4.08%) | 47,300 | 1,500 | 36,080 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,150 | 210 (+10.82%) | 41,700 | -500 | 38,300 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,900 | -100 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,500 | 8,500 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,500 | 7,500 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 197,100 | 116,300 | -6,648 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,690 | -140 (-7.65%) | 42,000 | 116,300 | -8,631 | 141,688 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 | 26,900 | 1,400 | 30,940 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,380 | -90 (-3.64%) | 2,000 | 25,050 | 550 | 29,260 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 415,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,780 | -100 (-5.32%) | 616,400 | 63,400 | 8,900 | 68,740 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 73,600 | 63,400 | 8,400 | 70,680 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 47,000 | 8,000 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,000 | 7,500 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,350 | 299 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,800 | 14,300 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,800 | 13,800 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 87,800 | 19,800 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,500 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 104,700 | 18,600 | 589 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,500 | 3,000 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |