Chứng quyền CTCB02MBS21CE (HOSE: CTCB2107)
CW CTCB02MBS21CE
120
Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất110
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY110
KLGD260,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,350
Giá thực hiện47,500
Hòa vốn **48,340
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,750 | 130 (+8.02%) | 92,900 | 7,450 | 34,750 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 10,500 | 8,450 | 33,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,050 | 160 (+17.98%) | 80,000 | 5,471 | 33,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,730 | 330 (+7.50%) | 16,200 | 9,450 | 33,460 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,280 | 280 (+7%) | 145,900 | 7,450 | 34,560 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,970 | 120 (+6.49%) | 49,600 | 8,950 | 36,320 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,400 | 290 (+9.32%) | 37,900 | 7,050 | 33,200 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 8,450 | 34,640 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,850 | 160 (+5.95%) | 3,000 | 4,950 | 37,050 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,040 | 80 (+4.08%) | 47,300 | 1,450 | 36,080 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,150 | 210 (+10.82%) | 41,700 | -550 | 38,300 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 10,500 | 33,450 | 8,450 | 33,500 | 9 tháng |
CVHM2409 | 6,220 | 420 (+7.24%) | 8,000 | 71,800 | 29,800 | 73,100 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 18,600 | -1,844 | 21,408 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,690 | (0.00%) | 24,500 | 4,500 | 25,070 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | 116,300 | -16,627 | 137,850 | 9 tháng |
CHPG2410 | 430 | -30 (-6.52%) | 60,000 | 26,900 | -1,100 | 29,720 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,850 |
Giá thực hiện: | 47,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |