Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06 (HOSE: CTCB2105)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,800

Thấp nhất NY10

KLGD2,528,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở42,300

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **45,050

S-X *-2,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24032,06010 (+0.49%)205,4009,30036,300ACBS12 tháng
CTCB24042,230 (0.00%)10,30036,150MBS9 tháng
CTCB25015,700-100 (-1.72%)2,40011,30035,400VPBankS7 tháng
CTCB25035,050-30 (-0.59%)633,4009,30036,100SSI10 tháng
CTCB25042,130-30 (-1.39%)58,40010,80037,280BSI12 tháng
CTCB25062,83030 (+1.07%)231,00010,30036,320HCM9 tháng
CTCB25073,310-20 (-0.60%)48,8006,80038,430ACBS12 tháng
CTCB25082,540 (0.00%)38,9003,30037,080SSI5 tháng
CTCB25092,360-30 (-1.26%)111,7001,30038,720SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240481010 (+1.25%)1,233,300124,5005,358131,10812 tháng
CHPG24091,920320 (+20%)1,116,70024,7003,88225,61412 tháng
CMBB24072,58010 (+0.39%)684,20026,4003,81027,07312 tháng
CMSN240678050 (+6.85%)123,90075,600-3,40083,68012 tháng
CMWG240755020 (+3.77%)1,372,90067,200-2,80073,30012 tháng
CSTB24103,550-10 (-0.28%)65,80047,6509,65048,65012 tháng
CTCB24032,06010 (+0.49%)205,40035,3009,30036,30012 tháng
CVHM240810,200150 (+1.49%)15,80079,20041,20078,80012 tháng
CVIB24071,44040 (+2.86%)139,70018,8001,48720,08312 tháng
CVNM240737030 (+8.82%)2,256,60059,000-6,16567,29312 tháng
CVPB240946030 (+6.98%)1,970,10019,600-1,81822,31412 tháng
CVRE24075,00090 (+1.83%)5,00025,8009,80026,00012 tháng
CFPT2513680 (0.00%)3,625,100124,500-9,355142,62012 tháng
CHPG25181,550330 (+27.05%)1,474,40024,7001,38427,18812 tháng
CMBB25111,44020 (+1.41%)586,90026,4001,40029,32012 tháng
CMSN25123,16070 (+2.27%)343,40075,60015,60082,12012 tháng
CMWG25111,65010 (+0.61%)1,284,60067,2003,20073,90012 tháng
CSTB25154,080-170 (-4%)17,20047,6507,65052,24012 tháng
CTCB25073,310-20 (-0.60%)48,80035,3006,80038,43012 tháng
CTPB25031,430-80 (-5.30%)411,00014,0001,00015,86012 tháng
CVHM25126,100 (0.00%)79,20021,20082,40012 tháng
CVIB25041,47010 (+0.68%)72,80018,800-20021,94012 tháng
CVNM25111,750100 (+6.06%)745,20059,0004,00065,50012 tháng
CVPB25131,950100 (+5.41%)268,40019,6001,60021,90012 tháng
CVRE25122,40060 (+2.56%)73,20025,8002,30028,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,600
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate