Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CTCB2102)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

8,490

470 (+5.86%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa8,200

Cao nhất8,500

Thấp nhất8,200

Cao nhất NY11,400

Thấp nhất NY3,180

KLGD533,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,300

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **52,980

S-X *18,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,080780 (+12.38%)213,40021,00048,240ACBS12 tháng
CTCB23064,070640 (+18.66%)51,40016,00048,280HCM9 tháng
CTCB23073,900580 (+17.47%)126,40014,00049,600HCM12 tháng
CTCB23094,880670 (+15.91%)106,20013,00049,640BSI12 tháng
CTCB23101,920260 (+15.66%)1,118,30013,00050,360SSI12 tháng
CTCB23114,980 (0.00%)16,00046,940MBS6 tháng
CTCB23125,370680 (+14.50%)35,20015,40048,710VPBankS7 tháng
CTCB24017,0701,570 (+28.55%)32,60014,00048,140VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23055,06080 (+1.61%)800117,10049,886117,2299 tháng
CHPG23212,02010 (+0.50%)43,30030,5506,05030,5609 tháng
CHPG23222,500 (0.00%)20030,55055035,00012 tháng
CPOW230870-10 (-12.50%)259,60011,450-55012,3509 tháng
CPOW2309100-10 (-9.09%)90011,450-3,05014,70010 tháng
CSTB2318670-30 (-4.29%)4,20032,00034,68010 tháng
CSTB231957030 (+5.56%)354,00032,0005,00032,1309 tháng
CVPB2305890 (0.00%)11,60019,6502,49319,7029 tháng
CACB23062,27060 (+2.71%)55,30028,3506,35028,8108 tháng
CACB230780050 (+6.67%)6,00028,3503,35029,8009 tháng
CFPT23163,57010 (+0.28%)256,300117,10035,100117,7008 tháng
CFPT23171,690 (0.00%)92,300117,10016,100126,35012 tháng
CHPG23411,660 (0.00%)1,50030,55055033,3208 tháng
CHPG2342950-30 (-3.06%)259,20030,5506,55033,50012 tháng
CMBB23171,30070 (+5.69%)28,50025,5005,50026,5009 tháng
CMBB23181,960-20 (-1.01%)190,30025,5007,50025,84010 tháng
CMWG23181,85050 (+2.78%)17,40051,0009,00053,1008 tháng
CSTB2336580140 (+31.82%)85,30032,0001,00033,9006 tháng
CSTB23371,20050 (+4.35%)24,40032,0005,00035,40012 tháng
CVIB23071,490-60 (-3.87%)5,70024,2503,83926,2049 tháng
CVPB2321520-10 (-1.89%)175,50019,6501,65021,6409 tháng
CVPB232260030 (+5.26%)129,10019,650-35022,40010 tháng
CVRE23221,53080 (+5.52%)47,20025,6501,65028,5908 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.