Chứng quyền TCB-HSC-MET03 (HOSE: CTCB2007)
CW TCB-HSC-MET03
7,510
Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,180
Cao nhất NY8,100
Thấp nhất NY1,170
KLGD66,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở35,100
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **35,020
S-X *15,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,660 | 40 (+2.47%) | 47,700 | 7,050 | 34,300 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 7,500 | 8,050 | 33,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 950 | 60 (+6.74%) | 58,200 | 5,071 | 32,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,600 | 200 (+4.55%) | 2,900 | 9,050 | 33,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,120 | 120 (+3%) | 58,100 | 7,050 | 34,240 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 37,100 | 8,550 | 35,900 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,200 | 90 (+2.89%) | 9,100 | 6,650 | 32,800 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 10,200 | 8,050 | 34,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,810 | 120 (+4.46%) | 2,000 | 4,550 | 36,930 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,050 | 90 (+4.59%) | 200 | 1,050 | 36,100 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 1,200 | -950 | 38,000 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,510 | -10 (-0.66%) | 5,900 | 27,100 | 100 | 30,020 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 10,200 | 33,050 | 8,050 | 34,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,750 | 7,750 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 94,000 | 116,600 | -6,348 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | -110 (-6.01%) | 500 | 116,600 | -8,331 | 141,985 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,810 | 30 (+1.08%) | 2,500 | 27,100 | 1,600 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 25,050 | 550 | 29,240 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 239,000 | 66,800 | 7,800 | 73,000 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 9,900 | 63,700 | 9,200 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,020 | -30 (-1.46%) | 20,100 | 63,700 | 8,700 | 71,160 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 47,200 | 8,200 | 50,800 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,200 | 7,700 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 8,900 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 72,800 | 15,300 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 72,800 | 14,800 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 89,600 | 21,600 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 21,000 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 1,000 | 18,700 | 689 | 20,990 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,750 | (0.00%) | 23,400 | 18,700 | 203 | 21,905 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,750 | 3,250 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |