Chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CTCB2005)
CW TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-05
1,530
Mở cửa1,530
Cao nhất1,650
Thấp nhất1,490
Cao nhất NY3,330
Thấp nhất NY610
KLGD213,860
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,600
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **23,530
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,440 | -190 (-2.87%) | 20,700 | 19,100 | 46,320 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,640 | -300 (-7.61%) | 109,000 | 14,100 | 46,560 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,380 | -360 (-9.63%) | 20,300 | 12,100 | 47,520 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,330 | -150 (-3.35%) | 21,500 | 11,100 | 47,990 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | -90 (-5.14%) | 329,700 | 11,100 | 48,280 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,950 | (0.00%) | 10,300 | 13,500 | 47,450 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 12,100 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 250 | -70 (-21.88%) | 293,200 | 28,300 | 800 | 28,500 | 9 tháng |
CMBB2309 | 820 | -90 (-9.89%) | 631,400 | 22,250 | 3,250 | 22,280 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 907,200 | 28,300 | -1,700 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 300 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 820 | -10 (-1.20%) | 300,700 | 26,800 | 2,800 | 28,920 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,660 | 80 (+3.10%) | 112,600 | 123,400 | 23,400 | 126,600 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 292,100 | 123,400 | 23,400 | 133,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 630 | -60 (-8.70%) | 1,232,200 | 28,300 | 300 | 31,780 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,500 | 28,300 | -200 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -70 (-10.14%) | 1,674,800 | 28,300 | -700 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -50 (-8.47%) | 200,800 | 28,300 | -1,200 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | -90 (-9.18%) | 444,400 | 22,250 | 2,250 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -60 (-4.55%) | 313,300 | 22,250 | 2,250 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 152,000 | 67,700 | -12,300 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 363,400 | 53,400 | 3,400 | 57,680 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,050 | 80 (+8.25%) | 649,600 | 53,400 | 1,400 | 62,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 310 | -50 (-13.89%) | 319,000 | 28,300 | -3,700 | 33,860 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -30 (-5.77%) | 381,700 | 28,300 | -4,700 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | -90 (-5.14%) | 329,700 | 46,100 | 11,100 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 16,000 | 40,600 | -9,400 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | -50 (-5.32%) | 119,700 | 21,100 | 2,221 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 620 | -40 (-6.06%) | 1,884,400 | 21,100 | 333 | 24,278 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 324,600 | 42,150 | -7,850 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 360,600 | 42,150 | -9,850 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 200 | -40 (-16.67%) | 2,000 | 64,500 | -13,898 | 80,358 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 370,600 | 64,500 | -13,898 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 621,800 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -30 (-10.71%) | 1,291,800 | 18,400 | -4,952 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 37,800 | 22,250 | -7,750 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |