Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CTCB2005)

CW TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

1,530

-110 (-6.71%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa1,530

Cao nhất1,650

Thấp nhất1,490

Cao nhất NY3,330

Thấp nhất NY610

KLGD213,860

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,600

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **23,530

S-X *1,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,440-190 (-2.87%)20,70019,10046,320ACBS12 tháng
CTCB23063,640-300 (-7.61%)109,00014,10046,560HCM9 tháng
CTCB23073,380-360 (-9.63%)20,30012,10047,520HCM12 tháng
CTCB23094,330-150 (-3.35%)21,50011,10047,990BSI12 tháng
CTCB23101,660-90 (-5.14%)329,70011,10048,280SSI12 tháng
CTCB23124,950 (0.00%)10,30013,50047,450VPBankS7 tháng
CTCB24016,650 (0.00%)12,10047,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326250-70 (-21.88%)293,20028,30080028,5009 tháng
CMBB2309820-90 (-9.89%)631,40022,2503,25022,2809 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)907,20028,300-1,70030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)30018,400-3,04621,4849 tháng
CACB2305820-10 (-1.20%)300,70026,8002,80028,92012 tháng
CFPT23132,66080 (+3.10%)112,600123,40023,400126,60010 tháng
CFPT23143,320100 (+3.11%)292,100123,40023,400133,20015 tháng
CHPG2331630-60 (-8.70%)1,232,20028,30030031,78012 tháng
CHPG2332650-40 (-5.80%)13,50028,300-20032,40013 tháng
CHPG2333620-70 (-10.14%)1,674,80028,300-70032,72014 tháng
CHPG2334540-50 (-8.47%)200,80028,300-1,20033,82015 tháng
CMBB2314890-90 (-9.18%)444,40022,2502,25023,56010 tháng
CMBB23151,260-60 (-4.55%)313,30022,2502,25025,04015 tháng
CMSN2313790 (0.00%)152,00067,700-12,30087,90012 tháng
CMWG23131,280110 (+9.40%)363,40053,4003,40057,68010 tháng
CMWG23141,05080 (+8.25%)649,60053,4001,40062,50015 tháng
CSTB2327310-50 (-13.89%)319,00028,300-3,70033,86010 tháng
CSTB2328490-30 (-5.77%)381,70028,300-4,70036,92015 tháng
CTCB23101,660-90 (-5.14%)329,70046,10011,10048,28012 tháng
CVHM2313310-10 (-3.13%)16,00040,600-9,40053,10012 tháng
CVIB2304890-50 (-5.32%)119,70021,1002,22122,23910 tháng
CVIB2305620-40 (-6.06%)1,884,40021,10033324,27815 tháng
CVIC2308200 (0.00%)324,60042,150-7,85052,00010 tháng
CVIC2309270 (0.00%)360,60042,150-9,85054,70012 tháng
CVNM2310200-40 (-16.67%)2,00064,500-13,89880,35810 tháng
CVNM2311460 (0.00%)370,60064,500-13,89882,90615 tháng
CVPB2314170 (0.00%)621,80018,400-4,47623,52410 tháng
CVPB2315250-30 (-10.71%)1,291,80018,400-4,95224,78215 tháng
CVRE2315210-20 (-8.70%)37,80022,250-7,75031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/05/2020
Ngày niêm yết:11/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2020
Ngày đáo hạn:30/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.