Chứng quyền CTCB01MBS20CE (HOSE: CTCB2004)
CW CTCB01MBS20CE
1,250
Mở cửa1,200
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY600
KLGD50,940
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,800
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **19,500
S-X *2,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,080 | 780 (+12.38%) | 213,400 | 21,000 | 48,240 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,070 | 640 (+18.66%) | 51,400 | 16,000 | 48,280 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,900 | 580 (+17.47%) | 126,400 | 14,000 | 49,600 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,880 | 670 (+15.91%) | 106,200 | 13,000 | 49,640 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,920 | 260 (+15.66%) | 1,118,300 | 13,000 | 50,360 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 16,000 | 46,940 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 5,370 | 680 (+14.50%) | 35,200 | 15,400 | 48,710 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 32,600 | 14,000 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/08/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |