Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CTCB01MBS20CE (HOSE: CTCB2004)

CW CTCB01MBS20CE

Ngừng giao dịch

1,250

-20 (-1.57%)
14/08/2020 15:00

Mở cửa1,200

Cao nhất1,300

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY2,740

Thấp nhất NY600

KLGD50,940

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,800

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **19,500

S-X *2,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (99.616) - NVL (84.622) - DIG (76.400) - MBB (63.864) - VND (57.308)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23025,920-190 (-3.11%)3 : 127,00018,50044,760ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23063,400-320 (-8.60%)4 : 132,00013,50045,600HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,110-90 (-2.81%)4 : 134,00011,50046,440HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,070-480 (-10.55%)3 : 135,00010,50047,210BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,58060 (+3.95%)8 : 135,00010,50047,640SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23114,300-270 (-5.91%)3 : 132,00013,50044,900MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23124,340-380 (-8.05%)3 : 132,60012,90045,620VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,200-520 (-7.74%)2 : 134,00011,50046,400VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070-50 (-1.21%)8 : 1113,00080,00033,000112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,150-640 (-35.75%)3 : 128,35025,0003,35028,450HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231740-540 (-93.10%)6 : 149,90050,000-10050,240MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100-220 (-68.75%)3 : 127,30031,000-3,70031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300-270 (-5.91%)3 : 145,50032,00013,50044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231990-90 (-50%)5 : 142,70052,000-9,30052,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316200-430 (-68.25%)10 : 164,00065,00030265,658VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070-120 (-63.16%)2.86 : 118,75020,970-2,22021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120-50 (-71.43%)4 : 122,20029,000-6,80029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.