Chứng quyền CTCB03MBS19CE (HOSE: CTCB1901)
CW CTCB03MBS19CE
70
Mở cửa50
Cao nhất80
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY50
KLGD359,180
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,900
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,640
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 8,000 | 35,150 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 9,000 | 34,650 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,130 | 40 (+3.67%) | 35,900 | 6,021 | 33,629 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 5,150 | 350 (+7.29%) | 7,700 | 10,000 | 34,300 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,530 | 220 (+5.10%) | 427,700 | 8,000 | 35,060 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 9,500 | 36,680 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 7,600 | 33,700 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 9,000 | 35,200 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 5,500 | 37,530 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,350 | 220 (+10.33%) | 70,400 | 2,000 | 36,700 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,300 | 180 (+8.49%) | 60,700 | 38,600 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 34,000 | 9,000 | 34,650 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,960 | -150 (-2.45%) | 1,100 | 70,200 | 28,200 | 71,800 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 500 | 18,450 | -1,994 | 21,408 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 6,500 | 24,600 | 4,600 | 24,770 | 9 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | 116,100 | -16,827 | 137,554 | 9 tháng |
CHPG2410 | 410 | -10 (-2.38%) | 1,000 | 27,000 | -1,000 | 29,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 17/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,680 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |