Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/73 (HOSE: CSTB2515)
CW.STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/73
3,550
Mở cửa3,490
Cao nhất3,550
Thấp nhất3,490
Cao nhất NY3,550
Thấp nhất NY2,240
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,500,000
Số ngày đến hạn337
Giá CK cơ sở45,500
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **50,650
S-X *5,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 |
13/06/2025 | 3,200 | 960 (+42.86%) | 22,600 |
12/06/2025 | 2,240 | -880 (-28.21%) | 400 |
11/06/2025 | 3,120 | -10 (-0.32%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,440 | 70 (+2.95%) | 904,800 | 9,500 | 45,760 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 2,910 | 140 (+5.05%) | 294,200 | 7,500 | 46,730 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,340 | 20 (+1.52%) | 210,000 | 5,821 | 45,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 3,860 | 90 (+2.39%) | 4,300 | 12,000 | 45,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,640 | 280 (+8.33%) | 1,600 | 10,000 | 46,420 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 4,690 | 170 (+3.76%) | 233,600 | 7,500 | 47,380 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | 40 (+1.50%) | 8,800 | 5,500 | 48,100 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 3,550 | -100 (-2.74%) | 17,200 | 7,400 | 45,200 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,450 | 50 (+3.57%) | 18,000 | 5,501 | 45,799 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,730 | 90 (+5.49%) | 10,000 | 4,501 | 47,919 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 44,000 | 2,501 | 49,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,720 | 20 (+1.18%) | 5,700 | 1,501 | 50,879 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,770 | (0.00%) | 500 | 501 | 52,079 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,810 | 20 (+1.12%) | 2,000 | -499 | 53,239 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 6,500 | 49,720 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 6,000 | 50,540 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 | 5,500 | 50,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 2,990 | -380 (-11.28%) | 51,100 | 2,500 | 48,980 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,100 | -720 (-18.85%) | 233,700 | 500 | 51,200 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | 119,000 | -142 | 135,688 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 | 26,750 | 1,750 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 25,100 | 2,510 | 26,170 | 12 tháng |
CMSN2406 | 510 | 80 (+18.60%) | 413,700 | 66,800 | -12,200 | 82,060 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | 64,300 | -5,700 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,910 | 140 (+5.05%) | 294,200 | 45,500 | 7,500 | 46,730 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 369,100 | 32,300 | 6,300 | 33,350 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 900 | 67,400 | 29,400 | 68,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,230 | 50 (+4.24%) | 74,200 | 18,300 | 987 | 19,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 215,100 | 56,300 | -8,865 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | 18,800 | -2,618 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 24,500 | 8,500 | 25,220 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | 119,000 | -14,855 | 148,163 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 27,700 | 26,750 | -1,250 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 25,100 | 100 | 28,780 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,100 | 200 (+10.53%) | 31,200 | 66,800 | 6,800 | 74,700 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 64,300 | 300 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 | 45,500 | 5,500 | 50,650 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,900 | 32,300 | 3,800 | 36,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | 40 (+3.05%) | 146,200 | 13,300 | 300 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,630 | -220 (-4.54%) | 142,400 | 67,400 | 9,400 | 76,520 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 9,600 | 18,300 | -700 | 22,120 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,630 | 90 (+5.84%) | 57,500 | 56,300 | 1,300 | 64,780 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 18,800 | 800 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 24,500 | 1,000 | 27,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |