Chứng quyền STB-HSC-MET15 (HOSE: CSTB2514)
CW.STB-HSC-MET15
2,850
Mở cửa2,690
Cao nhất2,850
Thấp nhất2,590
Cao nhất NY2,900
Thấp nhất NY1,370
KLGD12,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn302
Giá CK cơ sở44,900
Giá thực hiện39,500
Hòa vốn **50,900
S-X *5,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 |
12/06/2025 | 2,730 | 410 (+17.67%) | 300,800 |
11/06/2025 | 2,320 | -110 (-4.53%) | 101,100 |
10/06/2025 | 2,430 | 250 (+11.47%) | 265,200 |
09/06/2025 | 2,180 | -10 (-0.46%) | 5,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,370 | -80 (-3.27%) | 1,474,300 | 8,900 | 45,480 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 2,770 | -90 (-3.15%) | 478,200 | 6,900 | 46,310 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 214,000 | 5,221 | 44,959 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 3,770 | (0.00%) | 300 | 11,400 | 44,810 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,360 | 40 (+1.20%) | 10,000 | 9,400 | 45,580 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 4,520 | -70 (-1.53%) | 190,800 | 6,900 | 47,040 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,660 | -110 (-3.97%) | 31,300 | 4,900 | 47,980 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 6,800 | 45,400 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,400 | -50 (-3.45%) | 66,800 | 4,901 | 45,599 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,640 | -50 (-2.96%) | 282,100 | 3,901 | 47,559 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,620 | -30 (-1.82%) | 26,200 | 1,901 | 49,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 6,600 | 901 | 50,799 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 5,400 | -99 | 52,079 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,790 | -90 (-4.79%) | 8,000 | -1,099 | 53,159 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 5,900 | 48,840 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 5,400 | 50,900 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,200 | 960 (+42.86%) | 22,600 | 4,900 | 49,600 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | 26,400 | -600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 | 31,200 | 6,200 | 33,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 24,550 | 7,550 | 24,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | 115,400 | -7,548 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | 115,400 | -9,531 | 142,283 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 26,400 | 900 | 30,680 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 24,850 | 350 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 24,850 | 350 | 29,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 65,400 | 6,400 | 71,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 63,200 | 8,200 | 70,440 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 44,900 | 5,900 | 48,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 44,900 | 5,400 | 50,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 13,200 | 149 | 15,325 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 68,400 | 10,900 | 75,540 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 68,400 | 10,400 | 77,840 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 85,500 | 17,500 | 92,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | 55,500 | -3,415 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 18,150 | 139 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | 18,150 | -347 | 21,535 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,550 | 3,050 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 39,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |