Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CSTB2505)

CW STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

2,770

440 (+18.88%)
12/06/2025 14:51

Mở cửa2,950

Cao nhất2,950

Thấp nhất2,770

Cao nhất NY2,950

Thấp nhất NY1,160

KLGD51,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn118

Giá CK cơ sở45,000

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **48,310

S-X *5,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2505: CREE2101 GMD CSTB2504 SCS CSTB2413
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20252,770 (0.00%)
12/06/20252,770440 (+18.88%)51,900
11/06/20252,330-10 (-0.43%)1,300
10/06/20252,340190 (+8.84%)17,100
09/06/20252,150 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,450 (0.00%)9,00045,800SSI9 tháng
CSTB24102,860 (0.00%)7,00046,580ACBS12 tháng
CSTB24131,350 (0.00%)5,32145,079KIS7 tháng
CSTB25013,770 (0.00%)11,50044,810VPBankS6 tháng
CSTB25023,320 (0.00%)9,50045,460VPBankS9 tháng
CSTB25044,590 (0.00%)7,00047,180SSI10 tháng
CSTB25052,770 (0.00%)5,00048,310BSI9 tháng
CSTB25063,240 (0.00%)6,90044,580VCI6 tháng
CSTB25071,450 (0.00%)5,00145,799KIS4 tháng
CSTB25081,690 (0.00%)4,00147,759KIS6 tháng
CSTB25091,650 (0.00%)2,00149,599KIS7 tháng
CSTB25101,810 (0.00%)1,00151,239KIS8 tháng
CSTB25111,800 (0.00%)152,199KIS9 tháng
CSTB25121,880 (0.00%)-99953,519KIS11 tháng
CSTB25132,630 (0.00%)6,00049,520HCM9 tháng
CSTB25142,730 (0.00%)5,50050,420HCM12 tháng
CSTB25152,240 (0.00%)5,00046,720ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505920 (0.00%)21,050-5,25029,0609 tháng
CFPT2505690 (0.00%)117,000-41,000164,90012 tháng
CHPG2506950 (0.00%)26,800-1,00031,60012 tháng
CMBB25051,830 (0.00%)24,7001,90028,29015 tháng
CMWG25051,500 (0.00%)63,5002,50070,0009 tháng
CSTB25052,770 (0.00%)45,0005,00048,3109 tháng
CTCB25041,630 (0.00%)30,9506,45034,28012 tháng
CVHM25034,490 (0.00%)70,00028,00073,43015 tháng
CVNM2504710 (0.00%)55,900-9,10069,2609 tháng
CVPB25041,110 (0.00%)18,200-1,80023,33015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,990
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate