Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CSTB2405)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

930

-10 (-1.06%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa950

Cao nhất1,030

Thấp nhất920

Cao nhất NY2,080

Thấp nhất NY80

KLGD147,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,550

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **34,360

S-X *1,050

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (143.981) - FPT (122.148) - MBB (113.620) - VIC (107.124) - SSI (102.757)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB25101,260-100 (-7.35%)28,2004,50149,039KIS8 tháng
CSTB25111,360-70 (-4.90%)3003,50150,439KIS9 tháng
CSTB25121,650 (0.00%)5002,50152,599KIS11 tháng
CSTB25133,190280 (+9.62%)16,5009,50051,760HCM9 tháng
CSTB25142,710-260 (-8.75%)101,3009,00050,340HCM12 tháng
CSTB25153,690-80 (-2.12%)75,5008,50051,070ACBS12 tháng
CSTB25172,360-140 (-5.60%)206,6003,50049,720SSI7 tháng
CSTB25181,420-320 (-18.39%)28,3004,50049,680SSV6 tháng
CSTB25191,750-40 (-2.23%)65,400-2,50056,250VPBankS12 tháng
CSTB25201,720-50 (-2.82%)23,90050053,160VPBankS9 tháng
CSTB25211,530-40 (-2.55%)10,600-1,50056,120SSI12 tháng
CSTB2522250-150 (-37.50%)314,000-6,06755,817KIS5 tháng
CSTB2523750-50 (-6.25%)16,100-8,36862,868KIS10 tháng
CSTB25241,300-30 (-2.26%)6,700-5,40060,400PHS11 tháng
CSTB25251,650-120 (-6.78%)2,900-8,70063,800PHS12 tháng
CSTB25271,39040 (+2.96%)1,200-18,05573,505KIS10 tháng
CSTB2526630-30 (-4.55%)12,600-6,50058,780MBS6 tháng
CSTB25281,320 (0.00%)414,500-50052,960ACBS7 tháng
CSTB252965010 (+1.56%)40,200-17,00066,800MSVN6 tháng
CSTB25301,000-100 (-9.09%)100-19,30069,800MSVN9 tháng
CSTB2531880-20 (-2.22%)198,500-11,60062,740VND5 tháng
CSTB25321,630-20 (-1.21%)156,600-20,20073,590VND11 tháng
CSTB25332,650-10 (-0.38%)156,800-22,50078,950VND17 tháng
CSTB2534680-490 (-41.88%)400-23,20073,060Pinetree4 tháng
CSTB25351,030-510 (-33.12%)400-23,20074,790Pinetree7 tháng
CSTB25361,180 (0.00%)-15,50071,080KAFI12 tháng
CSTB25371,480 (0.00%)-16,50073,880KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25021,890-90 (-4.55%)121,20024,8001,40326,55615 tháng
CFPT2503360-10 (-2.70%)70,30096,200-59,043158,34815 tháng
CHPG25052,210-70 (-3.07%)57,10026,4501,46828,66215 tháng
CMBB25044,850-100 (-2.02%)209,20023,1005,50623,92415 tháng
CMWG25043,14090 (+2.95%)78,50076,80011,73680,54115 tháng
CVNM2503710-10 (-1.39%)134,80057,000-6,21266,46415 tháng
CVPB25024,370-230 (-5%)4,70027,5007,05628,95315 tháng
CACB25081,980-120 (-5.71%)161,90024,8003,07425,0357 tháng
CFPT2515300-210 (-41.18%)785,50096,200-10,745109,5337 tháng
CHPG25202,22020 (+0.91%)192,90026,4503,13427,0137 tháng
CLPB25012,740-160 (-5.52%)46,70048,30011,97149,0917 tháng
CMBB25132,630-50 (-1.87%)81,70023,1003,60023,4457 tháng
CMSN25142,060-60 (-2.83%)848,30076,0008,00078,3007 tháng
CMWG25132,510120 (+5.02%)750,60076,80010,75078,4227 tháng
CSTB25172,360-140 (-5.60%)206,60048,5003,50049,7207 tháng
CTCB250988020 (+2.33%)738,30033,40027734,8377 tháng
CVHM25143,530-620 (-14.94%)249,80086,90014,90089,6507 tháng
CVIB25051,120 (0.00%)45,20018,2501,56318,6547 tháng
CVNM2513550-100 (-15.38%)310,80057,000-1,16760,7067 tháng
CVPB25154,720-100 (-2.07%)165,20027,5009,00327,6877 tháng
CVRE25131,890-110 (-5.50%)126,20029,800-20033,7807 tháng
CACB25102,280 (0.00%)50,20024,8002,30027,06012 tháng
CACB25112,430-50 (-2.02%)27,70024,8001,80027,86015 tháng
CFPT25171,160-240 (-17.14%)1,174,70096,200-10,790117,08112 tháng
CFPT25181,550-200 (-11.43%)397,60096,200-10,790120,47315 tháng
CHPG25243,190140 (+4.59%)115,00026,4502,71729,04612 tháng
CHPG25253,43060 (+1.78%)151,40026,4502,30129,86115 tháng
CLPB25034,230-50 (-1.17%)46,70048,30013,30051,92012 tháng
CMBB25163,360-40 (-1.18%)14,40023,1003,22524,91512 tháng
CMBB25173,590-70 (-1.91%)112,90023,1002,85025,63515 tháng
CMSN25163,560-180 (-4.81%)505,40076,0004,00086,24012 tháng
CMWG25154,39080 (+1.86%)171,30076,8009,76584,34612 tháng
CSTB25211,530-40 (-2.55%)10,60048,500-1,50056,12012 tháng
CTCB25121,710-20 (-1.16%)221,60033,400-2,64539,37712 tháng
CVHM25168,140-30 (-0.37%)23,80086,9007,900111,56012 tháng
CVIB25081,790-20 (-1.10%)304,20018,250-75022,58012 tháng
CVNM25151,810-140 (-7.18%)227,70057,000-35964,28012 tháng
CVPB25164,430-110 (-2.42%)10,20027,5007,50028,86012 tháng
CVRE25163,640-260 (-6.67%)11,50029,8003,80033,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:32,500
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate