Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CSTB2405)
CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16
930
Mở cửa950
Cao nhất1,030
Thấp nhất920
Cao nhất NY2,080
Thấp nhất NY80
KLGD147,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,550
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **34,360
S-X *1,050
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 230 | -10 (-4.17%) | 1,744,600 | 1,000 | 34,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 310 | -30 (-8.82%) | 88,800 | -2,111 | 36,731 | KIS | 15 tháng |
CSTB2402 | 1,930 | -30 (-1.53%) | 489,100 | 4,000 | 35,790 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,140 | -30 (-2.56%) | 472,900 | 3,000 | 35,560 | HCM | 9 tháng |
CSTB2408 | 700 | -10 (-1.41%) | 61,300 | -2,000 | 38,800 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 41,300 | -2,000 | 40,080 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,270 | -100 (-7.30%) | 138,000 | -4,000 | 41,810 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 40,160 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 7,560 | 50 (+0.67%) | 48,700 | 149,500 | 63,152 | 151,627 | 15 tháng |
CHPG2334 | 220 | -40 (-15.38%) | 594,700 | 27,200 | 386 | 28,414 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | (0.00%) | 47,400 | 24,250 | 4,681 | 24,618 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,020 | 100 (+10.87%) | 536,300 | 61,000 | 9,410 | 61,709 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | -10 (-4.17%) | 1,744,600 | 34,000 | 1,000 | 34,840 | 15 tháng |
CVIB2305 | 350 | 10 (+2.94%) | 2,253,800 | 19,250 | -1,517 | 22,749 | 15 tháng |
CVNM2311 | 20 | (0.00%) | 589,800 | 64,200 | -14,198 | 78,594 | 15 tháng |
CVPB2315 | 10 | -10 (-50%) | 364,100 | 19,150 | -3,023 | 22,227 | 15 tháng |
CACB2403 | 650 | -40 (-5.80%) | 998,700 | 25,150 | 150 | 27,600 | 6 tháng |
CACB2404 | 870 | -30 (-3.33%) | 223,000 | 25,150 | 150 | 28,480 | 9 tháng |
CFPT2402 | 8,070 | 570 (+7.60%) | 12,300 | 149,500 | 15,436 | 166,121 | 9 tháng |
CFPT2403 | 7,740 | -60 (-0.77%) | 70,900 | 149,500 | 15,436 | 164,810 | 6 tháng |
CHPG2406 | 1,190 | -50 (-4.03%) | 109,000 | 27,200 | -800 | 32,760 | 12 tháng |
CHPG2407 | 940 | -60 (-6%) | 614,000 | 27,200 | 1,200 | 29,760 | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,120 | -40 (-3.45%) | 736,700 | 27,200 | 200 | 31,480 | 9 tháng |
CMBB2405 | 610 | -10 (-1.61%) | 30,500 | 24,250 | -1,750 | 28,440 | 9 tháng |
CMBB2406 | 510 | -20 (-3.77%) | 554,100 | 24,250 | -750 | 27,040 | 6 tháng |
CMSN2404 | 2,060 | -110 (-5.07%) | 22,500 | 71,100 | -7,900 | 87,240 | 9 tháng |
CMSN2405 | 1,340 | -120 (-8.22%) | 87,500 | 71,100 | -7,900 | 84,360 | 6 tháng |
CMWG2405 | 1,400 | 170 (+13.82%) | 2,250,800 | 61,000 | -5,000 | 71,600 | 6 tháng |
CMWG2406 | 2,020 | 140 (+7.45%) | 801,700 | 61,000 | -5,000 | 74,080 | 9 tháng |
CSTB2408 | 700 | -10 (-1.41%) | 61,300 | 34,000 | -2,000 | 38,800 | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 41,300 | 34,000 | -2,000 | 40,080 | 9 tháng |
CVHM2406 | 740 | -10 (-1.33%) | 123,900 | 40,650 | -9,350 | 52,960 | 9 tháng |
CVHM2407 | 460 | (0.00%) | 204,500 | 40,650 | -8,350 | 50,840 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 168,500 | 19,250 | 1,250 | 20,620 | 6 tháng |
CVIB2406 | 700 | 20 (+2.94%) | 299,500 | 19,250 | 250 | 21,800 | 9 tháng |
CVIC2404 | 830 | -80 (-8.79%) | 696,700 | 40,800 | -2,200 | 46,320 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 129,200 | 40,800 | -2,200 | 48,040 | 9 tháng |
CVNM2405 | 1,030 | -60 (-5.50%) | 76,800 | 64,200 | -3,800 | 72,120 | 6 tháng |
CVNM2406 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 36,200 | 64,200 | -4,800 | 74,800 | 9 tháng |
CVPB2407 | 510 | -10 (-1.92%) | 795,300 | 19,150 | -1,850 | 23,040 | 9 tháng |
CVPB2408 | 670 | -40 (-5.63%) | 19,000 | 19,150 | -1,850 | 22,340 | 6 tháng |
CVRE2405 | 650 | (0.00%) | 315,000 | 17,350 | -1,650 | 20,300 | 6 tháng |
CVRE2406 | 500 | (0.00%) | 76,500 | 17,350 | -1,650 | 21,000 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |