Chứng quyền STB-HSC-MET13 (HOSE: CSTB2404)
CW STB-HSC-MET13
1,170
Mở cửa1,150
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY1,850
Thấp nhất NY600
KLGD485,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn89
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **35,680
S-X *2,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/12/2024 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 485,800 |
05/12/2024 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 729,900 |
04/12/2024 | 920 | -90 (-8.91%) | 486,700 |
03/12/2024 | 1,010 | -30 (-2.88%) | 146,300 |
02/12/2024 | 1,040 | -20 (-1.89%) | 408,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 230 | -20 (-8%) | 1,762,600 | 800 | 34,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 460 | (0.00%) | 2,193,400 | -2,311 | 37,031 | KIS | 15 tháng |
CSTB2402 | 1,960 | -80 (-3.92%) | 763,500 | 3,800 | 35,880 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 485,800 | 2,800 | 35,680 | HCM | 9 tháng |
CSTB2407 | 250 | -40 (-13.79%) | 165,100 | 800 | 34,000 | SSI | 6 tháng |
CSTB2408 | 690 | -40 (-5.48%) | 149,400 | -2,200 | 38,760 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 46,300 | -2,200 | 40,080 | SSI | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 330 | -10 (-2.94%) | 146,300 | 27,600 | -2,900 | 31,820 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 279,900 | 24,350 | 850 | 25,900 | 9 tháng |
CMSN2401 | 720 | (0.00%) | 65,900 | 73,400 | -8,600 | 87,760 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 485,800 | 33,800 | 2,800 | 35,680 | 9 tháng |
CVHM2402 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 47,600 | 41,500 | 47,020 | 9 tháng | |
CVPB2403 | 910 | -20 (-2.15%) | 59,100 | 19,350 | 350 | 20,820 | 9 tháng |
CVRE2402 | 120 | -20 (-14.29%) | 274,700 | 17,700 | -5,800 | 23,980 | 9 tháng |
CMWG2403 | 790 | 20 (+2.60%) | 789,800 | 61,100 | -3,387 | 68,405 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |