Chứng quyền STB-HSC-MET13 (HOSE: CSTB2404)
CW STB-HSC-MET13
1,840
Mở cửa1,780
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,780
Cao nhất NY2,160
Thấp nhất NY600
KLGD39,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,200
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **38,360
S-X *8,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 3,450 | 400 (+13.11%) | 652,700 | 14,200 | 49,800 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 4,120 | 540 (+15.08%) | 847,900 | 12,200 | 50,360 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,500 | -40 (-0.88%) | 4,700 | 14,700 | 49,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 6,460 | 820 (+14.54%) | 332,200 | 12,200 | 50,920 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,720 | 610 (+19.61%) | 3,000 | 10,200 | 51,160 | BSI | 9 tháng |
CSTB2508 | 2,560 | 510 (+24.88%) | 53,100 | 9,201 | 51,239 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,300 | 350 (+17.95%) | 214,200 | 7,201 | 52,199 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,350 | 310 (+15.20%) | 49,600 | 6,201 | 53,399 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | (0.00%) | 5,201 | 53,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,460 | 350 (+16.59%) | 37,700 | 4,201 | 55,839 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 11,200 | 52,360 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 10,700 | 53,940 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,680 | 570 (+13.87%) | 535,800 | 10,200 | 54,040 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 4,270 | 840 (+24.49%) | 390,700 | 7,200 | 51,540 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 4,000 | 700 (+21.21%) | 79,500 | 5,200 | 53,000 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 2,320 | 390 (+20.21%) | 268,600 | 6,200 | 53,280 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,750 | 240 (+9.56%) | 35,900 | -800 | 59,250 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,750 | 430 (+18.53%) | 57,800 | 2,200 | 56,250 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2521 | 2,300 | 260 (+12.75%) | 55,100 | 200 | 59,200 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,890 | 50 (+1.76%) | 44,000 | 25,900 | 3,417 | 27,297 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,950 | 190 (+6.88%) | 151,700 | 36,250 | 11,250 | 36,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 29,450 | 12,450 | 30,160 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 126,000 | 3,052 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 126,000 | 1,069 | 146,447 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,220 | -60 (-1.40%) | 235,600 | 25,900 | 4,666 | 28,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 27,200 | 2,700 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 3,080 | 140 (+4.76%) | 400 | 27,200 | 2,700 | 30,660 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 79,100 | 20,100 | 82,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,420 | 60 (+2.54%) | 240,100 | 70,700 | 16,200 | 73,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | (0.00%) | 132,600 | 70,700 | 15,700 | 75,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 50,200 | 11,200 | 52,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 50,200 | 10,700 | 53,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 20 (+1.15%) | 1,235,800 | 15,100 | 2,049 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,850 | 970 (+9.82%) | 27,000 | 96,000 | 38,500 | 100,900 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,640 | 730 (+7.37%) | 2,000 | 96,000 | 38,000 | 100,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,700 | -1,050 (-7.12%) | 216,300 | 119,000 | 51,000 | 122,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 117,200 | 60,200 | 1,285 | 66,718 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 21,350 | 3,339 | 22,937 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 21,350 | 2,853 | 23,677 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 29,450 | 7,950 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |