Chứng quyền STB-HSC-MET12 (HOSE: CSTB2403)
CW STB-HSC-MET12
610
Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,450 | 640 (+35.36%) | 838,100 | 9,000 | 45,800 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 2,860 | 760 (+36.19%) | 883,600 | 7,000 | 46,580 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,350 | 470 (+53.41%) | 723,500 | 5,321 | 45,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 3,770 | 470 (+14.24%) | 2,200 | 11,500 | 44,810 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,320 | 30 (+0.91%) | 1,300 | 9,500 | 45,460 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 4,590 | 920 (+25.07%) | 330,000 | 7,000 | 47,180 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,770 | 440 (+18.88%) | 51,900 | 5,000 | 48,310 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 3,240 | 710 (+28.06%) | 51,700 | 6,900 | 44,580 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,450 | 410 (+39.42%) | 552,200 | 5,001 | 45,799 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,690 | 340 (+25.19%) | 374,600 | 4,001 | 47,759 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,650 | 320 (+24.06%) | 96,400 | 2,001 | 49,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,810 | 380 (+26.57%) | 11,900 | 1,001 | 51,239 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,800 | 320 (+21.62%) | 21,800 | 1 | 52,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,880 | 340 (+22.08%) | 18,400 | -999 | 53,519 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,630 | 430 (+19.55%) | 4,300 | 6,000 | 49,520 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,730 | 410 (+17.67%) | 300,800 | 5,500 | 50,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 2,240 | -880 (-28.21%) | 400 | 5,000 | 46,720 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,860 | 170 (+10.06%) | 5,700 | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,560 | -60 (-1.30%) | 600 | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 336,400 | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 20 (+1.14%) | 24,700 | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,680 | 80 (+3.08%) | 355,500 | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,840 | 130 (+7.60%) | 2,900 | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,320 | 100 (+4.50%) | 27,800 | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,650 | 60 (+3.77%) | 461,200 | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 4,147,500 | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | 160 (+8.74%) | 388,300 | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,630 | 430 (+19.55%) | 4,300 | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,730 | 410 (+17.67%) | 300,800 | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,260 | 60 (+5%) | 131,600 | 13,300 | 249 | 15,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,830 | -290 (-5.66%) | 816,800 | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,840 | -480 (-9.02%) | 3,800 | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,550 | -490 (-6.96%) | 12,200 | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng |
CVNM2510 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 | 55,900 | -3,015 | 64,864 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 96,800 | 18,200 | 189 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 65,500 | 18,200 | -297 | 21,613 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | -60 (-1.67%) | 1,300 | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |