Chứng quyền STB-HSC-MET09 (HOSE: CSTB2323)

CW STB-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

260

(%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa260

Cao nhất300

Thấp nhất250

Cao nhất NY1,840

Thấp nhất NY170

KLGD376,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,250

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **30,040

S-X *1,250

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,450 (0.00%)9,00045,800SSI9 tháng
CSTB24102,860 (0.00%)7,00046,580ACBS12 tháng
CSTB24131,350 (0.00%)5,32145,079KIS7 tháng
CSTB25013,770 (0.00%)11,50044,810VPBankS6 tháng
CSTB25023,320 (0.00%)9,50045,460VPBankS9 tháng
CSTB25044,590 (0.00%)7,00047,180SSI10 tháng
CSTB25052,770 (0.00%)5,00048,310BSI9 tháng
CSTB25063,240 (0.00%)6,90044,580VCI6 tháng
CSTB25071,450 (0.00%)5,00145,799KIS4 tháng
CSTB25081,690 (0.00%)4,00147,759KIS6 tháng
CSTB25091,650 (0.00%)2,00149,599KIS7 tháng
CSTB25101,810 (0.00%)1,00151,239KIS8 tháng
CSTB25111,800 (0.00%)152,199KIS9 tháng
CSTB25121,880 (0.00%)-99953,519KIS11 tháng
CSTB25132,630 (0.00%)6,00049,520HCM9 tháng
CSTB25142,730 (0.00%)5,50050,420HCM12 tháng
CSTB25152,240 (0.00%)5,00046,720ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,360 (0.00%)26,800-20029,7209 tháng
CTCB25061,860 (0.00%)30,9505,95032,4409 tháng
CVRE25054,560 (0.00%)25,2008,20026,1209 tháng
CFPT25111,450 (0.00%)117,000-5,948137,3259 tháng
CFPT25121,780 (0.00%)117,000-7,931142,58012 tháng
CHPG25172,680 (0.00%)26,8001,30030,86012 tháng
CMBB25091,840 (0.00%)24,70020028,1809 tháng
CMBB25102,320 (0.00%)24,70020029,14012 tháng
CMSN25111,650 (0.00%)65,8006,80072,2009 tháng
CMWG25091,750 (0.00%)63,5009,00068,5009 tháng
CMWG25101,990 (0.00%)63,5008,50070,92012 tháng
CSTB25132,630 (0.00%)45,0006,00049,5209 tháng
CSTB25142,730 (0.00%)45,0005,50050,42012 tháng
CTPB25021,260 (0.00%)13,30024915,4009 tháng
CVHM25104,830 (0.00%)70,00012,50076,8209 tháng
CVHM25114,840 (0.00%)70,00012,00077,36012 tháng
CVIC25096,550 (0.00%)86,80018,80094,2009 tháng
CVNM2510770 (0.00%)55,900-3,01564,8649 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)18,20018920,7959 tháng
CVPB25121,600 (0.00%)18,200-29721,61312 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)25,2003,70028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate