Chứng quyền STB.01.PHS.C.EU.Cash (HOSE: CSTB2311)
CW STB.01.PHS.C.EU.Cash
290
Mở cửa180
Cao nhất290
Thấp nhất60
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY60
KLGD353,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,150
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **28,280
S-X *450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,090 | 80 (+2.66%) | 513,800 | 8,650 | 39,270 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 860 | -20 (-2.27%) | 471,500 | 2,650 | 39,440 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,260 | -30 (-2.33%) | 264,700 | 2,650 | 41,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 397,000 | 650 | 42,110 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 4,650 | 40,560 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 120 | -40 (-25%) | 605,400 | -36 | 39,166 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 196,700 | -1,029 | 42,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,360 | (0.00%) | 5,150 | 40,580 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,300 | (0.00%) | 3,150 | 42,400 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,340 | -40 (-1.68%) | 58,700 | 3,650 | 39,680 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,840 | -20 (-0.70%) | 133,700 | 650 | 43,680 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,980 | -30 (-1.49%) | 200 | -1,350 | 45,940 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 550 | 42,060 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 31/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 27,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |