Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/31 (HOSE: CSTB2303)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/31
3,550
Mở cửa3,630
Cao nhất3,630
Thấp nhất3,490
Cao nhất NY5,880
Thấp nhất NY2,350
KLGD488,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,000
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **29,100
S-X *7,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,960 | 30 (+1.02%) | 554,100 | 11,650 | 47,840 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,550 | -10 (-0.28%) | 65,800 | 9,650 | 48,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,440 | (0.00%) | 100 | 12,150 | 48,820 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,540 | 20 (+0.36%) | 71,400 | 9,650 | 49,080 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,120 | -90 (-2.80%) | 900 | 7,650 | 49,360 | BSI | 9 tháng |
CSTB2507 | 1,850 | -10 (-0.54%) | 8,700 | 7,651 | 47,399 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,020 | (0.00%) | 75,000 | 6,651 | 49,079 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,970 | 10 (+0.51%) | 21,900 | 4,651 | 50,879 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,000 | -50 (-2.44%) | 12,800 | 3,651 | 51,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | -70 (-3.30%) | 1,000 | 2,651 | 53,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 2,070 | -40 (-1.90%) | 5,200 | 1,651 | 54,279 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | 40 (+1.38%) | 103,400 | 8,650 | 50,720 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,150 | -60 (-1.87%) | 3,800 | 8,150 | 52,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,080 | -170 (-4%) | 17,200 | 7,650 | 52,240 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,410 | -50 (-1.45%) | 51,200 | 4,650 | 49,820 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,380 | -80 (-2.31%) | 60,100 | 2,650 | 51,760 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 14,100 | 3,650 | 51,520 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 810 | 10 (+1.25%) | 1,233,300 | 124,500 | 5,358 | 131,108 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,920 | 320 (+20%) | 1,116,700 | 24,700 | 3,882 | 25,614 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,580 | 10 (+0.39%) | 684,200 | 26,400 | 3,810 | 27,073 | 12 tháng |
CMSN2406 | 780 | 50 (+6.85%) | 123,900 | 75,600 | -3,400 | 83,680 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 20 (+3.77%) | 1,372,900 | 67,200 | -2,800 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,550 | -10 (-0.28%) | 65,800 | 47,650 | 9,650 | 48,650 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 205,400 | 35,300 | 9,300 | 36,300 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,200 | 150 (+1.49%) | 15,800 | 79,200 | 41,200 | 78,800 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,440 | 40 (+2.86%) | 139,700 | 18,800 | 1,487 | 20,083 | 12 tháng |
CVNM2407 | 370 | 30 (+8.82%) | 2,256,600 | 59,000 | -6,165 | 67,293 | 12 tháng |
CVPB2409 | 460 | 30 (+6.98%) | 1,970,100 | 19,600 | -1,818 | 22,314 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,000 | 90 (+1.83%) | 5,000 | 25,800 | 9,800 | 26,000 | 12 tháng |
CFPT2513 | 680 | (0.00%) | 3,625,100 | 124,500 | -9,355 | 142,620 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,550 | 330 (+27.05%) | 1,474,400 | 24,700 | 1,384 | 27,188 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,440 | 20 (+1.41%) | 586,900 | 26,400 | 1,400 | 29,320 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,160 | 70 (+2.27%) | 343,400 | 75,600 | 15,600 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 1,284,600 | 67,200 | 3,200 | 73,900 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,080 | -170 (-4%) | 17,200 | 47,650 | 7,650 | 52,240 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,310 | -20 (-0.60%) | 48,800 | 35,300 | 6,800 | 38,430 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,430 | -80 (-5.30%) | 411,000 | 14,000 | 1,000 | 15,860 | 12 tháng |
CVHM2512 | 6,100 | (0.00%) | 79,200 | 21,200 | 82,400 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 72,800 | 18,800 | -200 | 21,940 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,750 | 100 (+6.06%) | 745,200 | 59,000 | 4,000 | 65,500 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 268,400 | 19,600 | 1,600 | 21,900 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,400 | 60 (+2.56%) | 73,200 | 25,800 | 2,300 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,500 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |